-
Chế phẩm xử lý môi trường BIOBUG GRC-SG
Thương hiệu: Sungroup
Xuất xứ: Việt Nam
Công dụng:Xử lý mùi hôi cấp tốc từ H2S, NH3, Mercaptan, giúp cải thiện môi trường sống.
Phân hủy rác hữu… -
BioBug CO Phân hủy sinh học chất thải hữu cơ clo hóa
Giá gốc là: 120,000₫.11,000₫Giá hiện tại là: 11,000₫. -
Dịch vụ vận chuyển và xử lý váng sữa, sữa chua, phô mai hết hạn sử dụng
Giá gốc là: 1,200₫.800₫Giá hiện tại là: 800₫. -
BIOBUG CH – VI SINH XỬ LÝ NƯỚC RỈ RÁC
Giá gốc là: 25,000₫.12,000₫Giá hiện tại là: 12,000₫. -
BIOBUG GRC – VI SINH KHỬ MÙI VÀ KIỂM SOÁT CÔN TRÙNG GÂY HẠI – CHẾ PHẨM SINH HỌC KHỬ MÙI
Giá gốc là: 31,000₫.20,000₫Giá hiện tại là: 20,000₫. -
L2100 – L2100CHV – CHẾ PHẨM SINH HỌC KHỬ MÙI – VI SINH KHỬ MÙI – BIOBUG – BIO SYSTEM
Giá gốc là: 65,000₫.28,000₫Giá hiện tại là: 28,000₫. -
BIOBUG NH3 – VI SINH XỬ LÝ NITƠ
Giá gốc là: 125,000₫.32,000₫Giá hiện tại là: 32,000₫. -
Biobug WHC VI SINH KHỬ MÙI VÀ KIỂM SOÁT CÔN TRÙNG GÂY HẠI – CHẾ PHẨM SINH HỌC KHỬ MÙI
Giá gốc là: 88,000₫.29,500₫Giá hiện tại là: 29,500₫. -
Biobug OE – CHẤT KHỬ MÙI HÔI, KIỂM SOÁT MÙI HÔI
Giá gốc là: 99,000₫.19,000₫Giá hiện tại là: 19,000₫. -
-
Chế phẩm vi sinh phân huỷ rác thải sinh hoạt
Giá gốc là: 150,000₫.77,000₫Giá hiện tại là: 77,000₫. -
Chế phẩm vi sinh ủ rác (dạng bột )
Giá gốc là: 35,000₫.15,000₫Giá hiện tại là: 15,000₫. -
chế phẩm EM Bokashi xử lý rác thải đô thị
Giá gốc là: 110,000₫.35,000₫Giá hiện tại là: 35,000₫.
Trong kỷ nguyên phát triển công nghiệp và đô thị hóa không ngừng, vấn đề rác thải đã trở thành một trong những thách thức môi trường cấp bách nhất mà nhân loại phải đối mặt. Các phương pháp xử lý rác thải truyền thống như chôn lấp và đốt mặc dù đã được áp dụng rộng rãi những vẫn chưa hiệu quả.
Trong bối cảnh đó, việc tìm kiếm các giải pháp xử lý rác thải hiệu quả, bền vững và thân thiện với môi trường là cực kỳ cấp thiết. Chế phẩm vi sinh xử lý rác thải nổi lên như một công nghệ sinh học đầy hứa hẹn, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các phương pháp truyền thống.
Chế Phẩm Vi Sinh Xử Lý Rác Thải Là Gì?
Chế phẩm vi sinh xử lý rác thải là tập hợp các chủng vi sinh vật có lợi được nuôi cấy và phối trộn theo tỷ lệ nhất định, với khả năng phân hủy các chất hữu cơ phức tạp có trong rác thải thành các chất đơn giản hơn, ít gây ô nhiễm và có thể có ích. Các chủng vi sinh vật này thường bao gồm vi khuẩn, nấm men, nấm mốc… với các chức năng chuyên biệt như phân giải cellulose, protein, lipid, tinh bột…
Bản chất của chế phẩm vi sinh là mang một lượng lớn các vi sinh vật có hoạt tính sinh học cao vào môi trường rác thải, tạo điều kiện thuận lợi để chúng phát triển và thực hiện quá trình phân hủy sinh học.
Cơ Chế Hoạt Động Của Chế Phẩm Vi Sinh
Cơ chế hoạt động của chế phẩm vi sinh xử lý rác thải dựa trên quá trình phân hủy sinh học do các vi sinh vật thực hiện. Quá trình này có thể diễn ra trong điều kiện hiếu khí (có oxy) hoặc kỵ khí (không có oxy), tùy thuộc vào loại chế phẩm và điều kiện áp dụng.
- Phân hủy hiếu khí (Composting): Đây là quá trình phổ biến khi xử lý rác thải hữu cơ bằng chế phẩm vi sinh. Các vi sinh vật hiếu khí sử dụng oxy để oxy hóa các chất hữu cơ phức tạp thành các sản phẩm cuối cùng là carbon dioxide, nước, nhiệt và mùn.
- Phân hủy kỵ khí (Biogas): Trong điều kiện không có oxy, các vi sinh vật kỵ khí sẽ phân giải các chất hữu cơ thành biogas, chủ yếu bao gồm khí metan và carbon dioxide
- Khử mùi: Một trong những tác dụng rõ rệt của chế phẩm vi sinh là khả năng khử mùi hôi thối từ rác thải. Các vi sinh vật trong chế phẩm cạnh tranh sinh học với các vi sinh vật gây mùi (thường là vi khuẩn kỵ khí tạo ra các hợp chất lưu huỳnh, nitơ bay hơi), đồng thời phân giải các hợp chất gây mùi thành các chất không mùi.
- Giảm thể tích và trọng lượng: Quá trình phân hủy sinh học làm giảm đáng kể thể tích và trọng lượng của rác thải hữu cơ, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và chi phí vận chuyển, xử lý cuối cùng.
- Tạo ra sản phẩm có giá trị: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân hủy hữu cơ bằng chế phẩm vi sinh thường là phân compost giàu dinh dưỡng hoặc biogas, có thể tái sử dụng trong nông nghiệp hoặc làm nguồn năng lượng sạch.

Các Loại Chế Phẩm Vi Sinh Xử Lý Rác Thải Phổ Biến
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại chế phẩm vi sinh xử lý rác thải khác nhau, được phân loại dựa trên thành phần chủng vi sinh vật và mục đích sử dụng. Một số loại phổ biến bao gồm:
Chế Phẩm EM (Effective Microorganisms)
EM là một hỗn hợp phức tạp của các vi sinh vật hữu ích, bao gồm vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn và nấm sợi. Các vi sinh vật này hoạt động cộng sinh, tạo ra một môi trường thuận lợi cho quá trình phân hủy các chất hữu cơ.
Chế phẩm EM có nhiều ứng dụng trong xử lý rác thải hữu cơ (ủ compost), xử lý nước thải, khử mùi chuồng trại… EM gốc có thể được nhân sinh khối để sử dụng trên quy mô lớn.
Chế Phẩm Chứa Các Chủng Bacillus sp.
Các loài thuộc chi Bacillus là những vi khuẩn hiếu khí có khả năng sản sinh ra nhiều loại enzyme ngoại bào như amylase, protease, lipase, cellulase… giúp phân giải mạnh mẽ các thành phần chính của rác thải hữu cơ như tinh bột, protein, chất béo và cellulose.
Chế phẩm chứa Bacillus sp. thường được sử dụng để tăng tốc quá trình ủ compost và xử lý nước thải giàu chất hữu cơ.
Chế Phẩm Chứa Các Chủng Trichoderma sp.
Trichoderma là một loại nấm sợi có khả năng phân giải cellulose và các polysaccharide khác có trong vật liệu thực vật. Chế phẩm chứa Trichoderma sp. rất hiệu quả trong việc xử lý các loại rác thải có nguồn gốc thực vật như rơm rạ, vỏ cà phê, mùn cưa…
Ngoài ra, Trichoderma còn có khả năng đối kháng với một số nấm gây bệnh thực vật, giúp cải thiện chất lượng phân compost.
Chế Phẩm Chứa Các Chủng Saccharomyces sp. (Nấm Men)
Nấm men Saccharomyces sp. có khả năng lên men đường và các carbohydrate khác. Trong xử lý rác thải, nấm men góp phần vào quá trình phân giải ban đầu các chất hữu cơ đơn giản, tạo ra các sản phẩm trung gian làm thức ăn cho các vi sinh vật khác. Chúng cũng có vai trò trong việc khử mùi và cải thiện cấu trúc đống ủ.
Chế Phẩm Chứa Các Chủng Lactobacillus sp.
Vi khuẩn lactic Lactobacillus sp. sản sinh axit lactic thông qua quá trình lên men carbohydrate. Axit lactic tạo ra môi trường có pH thấp, ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh và gây mùi.
Vi khuẩn lactic thường có mặt trong các chế phẩm EM và được sử dụng trong xử lý rác thải nhà bếp, rác thải nông nghiệp.
Chế Phẩm Chứa Các Chủng Actinomyces sp.
Xạ khuẩn Actinomyces sp. là những vi sinh vật có vai trò quan trọng trong giai đoạn phân hủy các vật liệu khó phân hủy như lignin và cellulose. Chúng góp phần tạo ra mùn và các hợp chất humic, cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của phân compost.
Các Chế Phẩm Tổng Hợp và Chuyên Dụng
Ngoài các chủng vi sinh vật riêng lẻ, nhiều chế phẩm vi sinh trên thị trường là sự kết hợp của nhiều chủng khác nhau nhằm tối ưu hóa hiệu quả xử lý các loại rác thải đặc thù.
Có những chế phẩm chuyên dụng cho xử lý rác thải nhà bếp, rác thải chăn nuôi, rác thải công nghiệp chế biến thực phẩm, nước rỉ rác bãi chôn lấp…

Ứng Dụng Đa Dạng Của Chế Phẩm Vi Sinh Xử Lý Rác Thải
Chế phẩm vi sinh có phạm vi ứng dụng rộng rãi trong xử lý các loại rác thải khác nhau, từ quy mô hộ gia đình đến quy mô công nghiệp.
Xử Lý Rác Thải Hữu Cơ Sinh Hoạt
Rác thải hữu cơ sinh hoạt chiếm tỷ lệ lớn trong tổng lượng rác thải rắn đô thị. Sử dụng chế phẩm vi sinh để ủ compost rác thải hữu cơ tại nguồn (hộ gia đình, khu dân cư) hoặc tại các nhà máy xử lý tập trung là một giải pháp hiệu quả.
- Ủ compost tại hộ gia đình: Các hộ gia đình có thể sử dụng thùng ủ compost nhỏ hoặc hố ủ kết hợp với chế phẩm vi sinh để xử lý rau củ thừa, vỏ trái cây, bã cà phê, túi trà.
- Ủ compost quy mô lớn: Tại các nhà máy xử lý rác, chế phẩm vi sinh được sử dụng để tăng cường hiệu quả và tốc độ quá trình ủ compost các loại rác thải hữu cơ đã phân loại
- Xử lý mùi hôi tại bãi rác: Phun xịt chế phẩm vi sinh lên bề mặt bãi rác hoặc các khu vực phát sinh mùi hôi giúp kiểm soát và giảm thiểu mùi khó chịu
Xử Lý Rác Thải Nông Nghiệp
Ngành nông nghiệp tạo ra một lượng lớn rác thải hữu cơ như rơm rạ, thân cây, lá cây, phân gia súc, gia cầm, phụ phẩm từ chế biến nông sản… Việc xử lý hiệu quả các loại rác thải này không chỉ giảm thiểu ô nhiễm mà còn tạo ra nguồn tài nguyên tái tạo.
- Ủ phân chuồng: Phân gia súc, gia cầm là nguồn ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được xử lý.
- Xử lý phế phẩm cây trồng: Rơm rạ sau thu hoạch thường bị đốt bỏ, gây ô nhiễm không khí. Sử dụng chế phẩm vi sinh để phân giải rơm rạ tại đồng ruộng hoặc ủ compost rơm rạ thành phân bón là giải pháp thay thế hiệu quả và thân thiện với môi trường
Xử Lý Rác Thải Công Nghiệp
Một số ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt may… phát sinh lượng lớn rác thải hữu cơ có thành phần và đặc tính khác nhau. Chế phẩm vi sinh có thể được tùy chỉnh để xử lý hiệu quả các loại rác thải công nghiệp này.
- Xử lý bùn thải hữu cơ: Bùn thải từ các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là ngành thực phẩm và đồ uống, thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao.
- Xử lý phụ phẩm chế biến: Các phụ phẩm từ nhà máy chế biến thủy sản (đầu, xương, vảy…), nhà máy giết mổ (lông, máu, nội tạng…), nhà máy chế biến rau củ quả… có thể được xử lý bằng chế phẩm vi sinh để tạo ra phân bón hữu cơ hoặc các sản phẩm có giá trị khác.
Xử Lý Nước Rỉ Rác
Nước rỉ rác là nguồn gây ô nhiễm nghiêm trọng tại các bãi chôn lấp. Nước rỉ rác chứa hàm lượng lớn chất hữu cơ, amoniac, kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh.
Chế phẩm vi sinh có thể được sử dụng để tăng cường hiệu quả xử lý nước rỉ rác trong các hệ thống xử lý sinh học, giúp giảm tải lượng ô nhiễm trước khi xả ra môi trường. Các chủng vi sinh vật chuyên biệt có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp, nitơ, và một số kim loại nặng.
Ưu Nhược Điểm Của Việc Sử Dụng Chế Phẩm Vi Sinh Xử Lý Rác Thải
Chế phẩm vi sinh mang lại nhiều ưu điểm đáng kể so với các phương pháp xử lý rác thải truyền thống, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý.
Ưu Điểm
- Hiệu quả xử lý cao đối với rác thải hữu cơ: Vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh mẽ các chất hữu cơ phức tạp, chuyển hóa chúng thành các chất đơn giản hơn, an toàn cho môi trường.
- Thân thiện với môi trường: Quá trình xử lý bằng vi sinh vật không sử dụng hóa chất độc hại, không phát sinh khí thải gây ô nhiễm nghiêm trọng (như đốt rác không kiểm soát) và tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường (phân compost).
- Giảm thiểu mùi hôi: Chế phẩm vi sinh giúp kiểm soát và loại bỏ mùi hôi thối do quá trình phân hủy kỵ khí gây ra, cải thiện đáng kể chất lượng không khí xung quanh khu vực xử lý.
- Tạo ra sản phẩm có giá trị: Rác thải hữu cơ sau khi xử lý bằng chế phẩm vi sinh có thể trở thành phân bón hữu cơ chất lượng cao, giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất, giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học và góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
- Chi phí vận hành thấp: So với các công nghệ xử lý phức tạp khác, việc sử dụng chế phẩm vi sinh thường có chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn, phù hợp với điều kiện kinh tế ở nhiều địa phương.
- Dễ sử dụng: Hầu hết các chế phẩm vi sinh đều có hướng dẫn sử dụng đơn giản, có thể áp dụng ở quy mô nhỏ (hộ gia đình) đến quy mô lớn (nhà máy xử lý).
- Góp phần giảm lượng rác thải chôn lấp: Bằng cách chuyển hóa rác thải hữu cơ thành phân compost hoặc biogas, chế phẩm vi sinh giúp giảm đáng kể lượng rác thải phải đưa đến bãi chôn lấp, kéo dài tuổi thọ của bãi chôn lấp và giảm áp lực lên hạ tầng xử lý chất thải.
- Kiểm soát mầm bệnh: Quá trình ủ compost bằng vi sinh với nhiệt độ tăng cao có thể tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh và trứng ký sinh trùng có trong rác thải, đảm bảo an toàn cho sản phẩm đầu ra.
Nhược Điểm
- Nhạy cảm với điều kiện môi trường: Hoạt động của vi sinh vật phụ thuộc nhiều vào các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, pH, nồng độ oxy, sự có mặt của các chất độc hại. Nếu các điều kiện này không thuận lợi, hiệu quả xử lý của chế phẩm vi sinh có thể bị giảm sút đáng kể.
- Thời gian xử lý có thể kéo dài: So với phương pháp đốt, quá trình phân hủy sinh học bằng vi sinh vật thường mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành, đặc biệt là đối với các vật liệu khó phân hủy.
- Không xử lý được rác thải vô cơ và nguy hại: Chế phẩm vi sinh chủ yếu chỉ có hiệu quả với rác thải hữu cơ. Đối với rác thải vô cơ (nhựa, kim loại…) và rác thải nguy hại, cần có các phương pháp xử lý chuyên biệt khác.
- Yêu cầu phân loại rác tại nguồn: Để đạt hiệu quả tối ưu, việc sử dụng chế phẩm vi sinh cần có sự phân loại rác thải tại nguồn, tách riêng rác hữu cơ khỏi rác vô cơ và rác nguy hại. Điều này đòi hỏi sự tham gia và ý thức của cộng đồng.
- Chất lượng chế phẩm có thể khác nhau: Hiệu quả của chế phẩm vi sinh phụ thuộc vào chủng loại vi sinh vật, mật độ vi sinh vật, công nghệ sản xuất và điều kiện bảo quản. Việc lựa chọn chế phẩm từ nhà cung cấp uy tín là rất quan trọng.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Của Chế Phẩm Vi Sinh Xử Lý Rác Thải
Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của chế phẩm vi sinh, cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển và hoạt tính của chúng.
Nhiệt Độ
Mỗi chủng vi sinh vật có khoảng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của mình. Quá trình ủ compost hiếu khí thường tạo ra nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các vi sinh vật ưa nhiệt phát triển mạnh mẽ, phân giải vật chất và tiêu diệt mầm bệnh.
Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều có thể ức chế hoạt động của vi sinh vật hoặc tiêu diệt chúng. Khoảng nhiệt độ lý tưởng cho hầu hết các quá trình phân hủy hữu cơ bằng vi sinh thường nằm trong khoảng 25℃−55℃.
Độ Ẩm
Độ ẩm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật. Rác thải quá khô sẽ hạn chế sự phát triển và di chuyển của vi sinh vật, làm chậm quá trình phân hủy.
Rác thải quá ẩm có thể gây ngập úng, tạo điều kiện cho vi sinh vật kỵ khí phát triển mạnh (gây mùi hôi) và hạn chế sự lưu thông oxy. Độ ẩm lý tưởng cho ủ compost thường dao động từ 40−60%.
Độ pH
Độ pH ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme của vi sinh vật. Hầu hết các vi sinh vật phân giải chất hữu cơ hoạt động tốt nhất trong môi trường có pH trung tính hoặc hơi axit đến hơi kiềm (pH từ 6.0 đến 8.0).
Độ pH quá thấp (quá axit) hoặc quá cao (quá kiềm) có thể ức chế hoạt động của vi sinh vật.
Oxy
Oxy là yếu tố cần thiết cho hoạt động của các vi sinh vật hiếu khí. Trong quá trình ủ compost hiếu khí, việc cung cấp đủ oxy thông qua việc đảo trộn đống ủ hoặc thiết kế hệ thống thông khí là rất quan trọng. Thiếu oxy sẽ dẫn đến quá trình phân hủy kỵ khí, tạo ra mùi hôi và làm chậm quá trình phân giải.
Tỷ Lệ C/N (Carbon/Nitrogen)
Tỷ lệ carbon trên nitơ (C/N) của vật liệu hữu cơ ảnh hưởng đến tốc độ phân hủy. Carbon cung cấp năng lượng, trong khi nitơ cần thiết cho sự tổng hợp protein và các thành phần tế bào của vi sinh vật.
Tỷ lệ C/N lý tưởng cho ủ compost thường nằm trong khoảng 25:1 đến 35:1. Nếu tỷ lệ C/N quá cao (quá nhiều carbon so với nitơ), quá trình phân hủy sẽ diễn ra chậm do thiếu nitơ.
Nếu tỷ lệ C/N quá thấp, nitơ sẽ bị thất thoát dưới dạng khí amoniac, gây mùi hôi. Việc phối trộn các loại rác thải có tỷ lệ C/N khác nhau giúp đạt được tỷ lệ lý tưởng.
Kích Thước Hạt Vật Liệu
Kích thước hạt của vật liệu hữu cơ ảnh hưởng đến diện tích bề mặt tiếp xúc cho vi sinh vật hoạt động. Vật liệu có kích thước quá lớn sẽ phân hủy chậm hơn.
Tuy nhiên, vật liệu quá nhỏ có thể gây nén chặt, hạn chế sự lưu thông oxy. Việc nghiền nhỏ vật liệu đến kích thước phù hợp (thường từ 2−5 cm) giúp tăng tốc độ phân hủy.
Lợi Ích Kinh Tế Của Việc Xử Lý Rác Thải Bằng Chế Phẩm Vi Sinh
Không chỉ mang lại lợi ích về môi trường, việc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý rác thải còn tạo ra nhiều giá trị kinh tế.
- Giảm chi phí xử lý rác thải: Xử lý rác thải hữu cơ tại nguồn hoặc bằng phương pháp ủ compost tập trung giúp giảm đáng kể lượng rác thải phải thu gom, vận chuyển và chôn lấp, từ đó tiết kiệm chi phí cho chính quyền địa phương và người dân.
- Tạo ra sản phẩm có giá trị thương mại: Phân compost từ rác thải hữu cơ là nguồn phân bón chất lượng cao, có thể được bán cho nông dân hoặc sử dụng trong cảnh quan, làm vườn, tạo ra nguồn thu nhập.
- Tiết kiệm chi phí mua phân bón hóa học: Sử dụng phân compost giúp giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học, tiết kiệm chi phí đầu tư cho nông nghiệp.
- Giảm thiểu chi phí xử lý ô nhiễm: Việc xử lý rác thải hiệu quả tại nguồn và các điểm tập trung giúp giảm thiểu ô nhiễm đất, nước, không khí, từ đó giảm chi phí cho các hoạt động khắc phục hậu quả ô nhiễm.
- Phát triển ngành công nghiệp chế phẩm vi sinh: Nhu cầu sử dụng chế phẩm vi sinh ngày càng tăng thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất chế phẩm vi sinh, tạo ra việc làm và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.
- Thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn: Xử lý rác thải hữu cơ bằng chế phẩm vi sinh là một mắt xích quan trọng trong mô hình kinh tế tuần hoàn, biến chất thải thành tài nguyên, giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Kết Luận
Chế phẩm vi sinh xử lý rác thải là một giải pháp công nghệ sinh học tiên tiến, hiệu quả và thân thiện với môi trường, đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý rác thải bền vững.
Với khả năng phân giải mạnh mẽ các chất hữu cơ, giảm thiểu ô nhiễm, tạo ra sản phẩm có giá trị và chi phí hợp lý, chế phẩm vi sinh ngày càng được ứng dụng rộng rãi trên thế giới và tại Việt Nam.
Công ty TNHH Probiotic là công ty sản xuất và xuất khẩu chế phẩm vi sinh như một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị nông nghiệp – công nghiệp bền vững. Với sứ mệnh “Vì một hệ sinh thái xanh hơn, năng suất hơn”, doanh nghiệp không chỉ cung cấp sản phẩm thân thiện môi trường mà còn dẫn đầu xu hướng chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn.