-
Hệ thống UV SB10-HA6
Hệ thống UV SB10-HA6
Công xuất: 870GPM/198m3/hr @99%UVT
In/out: 6″ Flange; 320W*6/240V/50HzThông số kỹ thuật:
– Chất liệu : Inox 304
– Áp lực hoạt động (Max): 8 Bar
– Yêu cầu nguồn nước:
• Nhiệt… -
Công nghệ UV sử dụng năng lượng bức xạ từ tia cực tím ở một bước sóng nhất định để tác động trực tiếp lên cấu trúc di truyền (DNA hoặc RNA) của vi sinh vật. Khi DNA/RNA bị phá hủy, vi sinh vật sẽ mất khả năng sinh sản và không còn khả năng gây bệnh.
Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng và hiệu quả, không đưa bất kỳ hóa chất nào vào nước và không tạo ra sản phẩm phụ độc hại. Hệ thống UV đã được công nhận và áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới như một phương pháp khử trùng nước an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Nguyên Lý Hoạt Động của Hệ Thống UV Khử Trùng Nước
Nguyên lý hoạt động của hệ thống UV khử trùng nước dựa trên tác dụng diệt khuẩn của tia cực tím, đặc biệt là dải bước sóng UV-C.
- Bản chất của tia cực tím (UV) và các dải bước sóng: Tia cực tím là một dạng bức xạ điện từ có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy và dài hơn tia X. Phổ tia cực tím được chia thành các dải bước sóng khác nhau:
- UV-A (315 – 400 nm): Ít năng lượng hơn, gây rám nắng da.
- UV-B (280 – 315 nm): Năng lượng trung bình, gây cháy nắng và có thể gây tổn thương DNA.
- UV-C (200 – 280 nm): Năng lượng cao nhất trong phổ UV, có khả năng diệt khuẩn mạnh mẽ.
- Vacuum UV (100 – 200 nm): Có năng lượng rất cao nhưng bị hấp thụ mạnh bởi không khí.
Trong các ứng dụng khử trùng nước, dải bước sóng UV-C là hiệu quả nhất. Đặc biệt, bước sóng khoảng 254 nm được các nhà sản xuất đèn UV tập trung phát ra vì đây là bước sóng có khả năng hấp thụ tối đa bởi DNA và RNA của vi sinh vật.
- Cơ chế tác động của tia UV-C lên vi sinh vật: Khi nước chảy qua buồng phản ứng UV và tiếp xúc trực tiếp với tia UV-C phát ra từ đèn, năng lượng photon của tia UV-C sẽ xuyên qua thành tế bào và màng tế bào của vi sinh vật, đi vào bên trong và tác động lên vật liệu di truyền (DNA ở vi khuẩn, tảo và nấm; RNA ở virus)
- Sự phá hủy DNA/RNA và ngăn chặn khả năng sinh sản: Sự hình thành của các dimer pyrimidine này làm biến dạng cấu trúc xoắn kép của DNA hoặc cấu trúc mạch đơn của RNA. Điều này ngăn chặn các enzyme cần thiết cho quá trình sao chép và phiên mã DNA/RNA hoạt động bình thường.

Cấu Tạo Chi Tiết của Hệ Thống Khử Trùng Nước UV
Một hệ thống khử trùng nước bằng UV điển hình bao gồm các bộ phận chính sau:
- Buồng phản ứng UV (UV Reactor Chamber): Đây là bộ phận chính nơi nước chảy qua và tiếp xúc với tia UV. Buồng phản ứng thường được làm bằng vật liệu chống ăn mòn cao như thép không gỉ.
- Đèn UV (UV Lamp): Là nguồn phát ra tia UV-C. Đèn UV là loại đèn phóng điện khí, chứa hơi thủy ngân bên trong. Khi có dòng điện chạy qua, hơi thủy ngân sẽ bị kích thích và phát ra tia UV
- Ống thạch anh (Quartz Sleeve): Là một ống trụ rỗng làm bằng vật liệu thạch anh tinh khiết, có khả năng truyền tia UV tốt. Ống thạch anh bao bọc quanh đèn UV và nằm giữa đèn và dòng nước.
- Chấn lưu (Ballast) và hệ thống cấp nguồn: Chấn lưu là một bộ phận điện tử có nhiệm vụ điều chỉnh điện áp và dòng điện đi vào đèn UV để đèn hoạt động ổn định và phát ra tia UV với cường độ tối ưu. Hệ thống cấp nguồn cung cấp năng lượng điện cho chấn lưu và toàn bộ hệ thống.
- Bảng điều khiển và hệ thống giám sát: Bảng điều khiển chứa các công tắc bật/tắt, đèn báo trạng thái hoạt động, bộ đếm thời gian hoạt động của đèn, và các tính năng an toàn khác. Các hệ thống UV hiện đại thường có thêm bộ phận giám sát cường độ tia UV (UV Sensor) để đo lường cường độ thực tế của tia UV đi qua nước.
- Bộ phận làm sạch ống thạch anh (tùy chọn): Theo thời gian, các khoáng chất và cặn bẩn trong nước có thể bám lên bề mặt ngoài của ống thạch anh, làm giảm khả năng truyền tia UV vào nước và ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng.
Các Loại Đèn UV Sử Dụng Trong Khử Trùng Nước
Đèn UV là thành phần cốt lõi của hệ thống khử trùng UV. Có ba loại đèn UV chính được sử dụng phổ biến trong xử lý nước:
Đèn UV áp suất thấp
- Đặc điểm: Hoạt động ở áp suất hơi thủy ngân thấp, nhiệt độ thấp. Phát ra tia UV-C chủ yếu ở bước sóng đơn sắc 253.7 nm, đây là bước sóng rất hiệu quả cho việc hấp thụ bởi DNA
- Ứng dụng: Phổ biến trong các hệ thống xử lý nước quy mô nhỏ và trung bình như hộ gia đình, văn phòng, trường học, bệnh viện, và các ứng dụng công nghiệp có lưu lượng thấp đến trung bình khi yêu cầu liều lượng UV cần thiết không quá cao.
Đèn UV áp suất trung bình
- Đặc điểm: Hoạt động ở áp suất hơi thủy ngân cao hơn, nhiệt độ cao hơn. Phát ra phổ tia UV đa sắc (bao gồm cả UV-C, UV-B, UV-A và một phần ánh sáng nhìn thấy) trong dải bước sóng từ 200 nm đến 400 nm.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước quy mô lớn, lưu lượng cao như nhà máy nước thành phố, xử lý nước thải, và các ứng dụng công nghiệp khi cần liều lượng UV cao hoặc khi nước có độ truyền tia UV thấp.
Đèn UV Amalgam
- Đặc điểm: Là sự phát triển của đèn UV áp suất thấp, sử dụng hợp kim Amalgam (hỗn hợp thủy ngân với các kim loại khác) thay vì chỉ thủy ngân lỏng.
- Ứng dụng: Kết hợp ưu điểm của cả đèn áp suất thấp (hiệu suất năng lượng cao, tuổi thọ dài) và khả năng phát ra cường độ UV cao.
Ưu Điểm Nổi Bật của Hệ Thống UV Trong Xử Lý Nước Cấp
Hệ thống UV cấp nước mang lại nhiều lợi ích đáng kể so với các phương pháp khử trùng truyền thống, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng:
- Hiệu quả diệt khuẩn, virus và ký sinh trùng phổ rộng: Tia UV-C có khả năng vô hiệu hóa hầu hết các loại vi sinh vật gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm men, nấm mốc, tảo và các động vật nguyên sinh như Cryptosporidium và Giardia – những loại thường kháng lại quá trình khử trùng bằng clo.
- Không sử dụng hóa chất, không tạo sản phẩm phụ độc hại: Đây là ưu điểm quan trọng nhất của công nghệ UV. Quá trình khử trùng chỉ sử dụng năng lượng từ tia cực tím, không thêm bất kỳ hóa chất nào vào nước.
- Không làm thay đổi màu sắc, mùi vị và thành phần hóa học của nước: Khác với clo có thể tạo ra mùi đặc trưng và ảnh hưởng đến vị của nước, khử trùng bằng UV không gây ra bất kỳ sự thay đổi nào về màu sắc, mùi vị hoặc thành phần hóa học của nước.
- Thời gian xử lý nhanh chóng: Quá trình vô hiệu hóa vi sinh vật bằng tia UV diễn ra gần như tức thời khi chúng đi qua vùng chiếu xạ. Thời gian tiếp xúc cần thiết để đạt được liều lượng UV yêu cầu thường chỉ là vài giây
- Thân thiện với môi trường: Không sử dụng và thải ra hóa chất độc hại, không tạo ra sản phẩm phụ gây ô nhiễm môi trường nước. Năng lượng tiêu thụ (điện năng) tương đối thấp so với hiệu quả mang lại.
- Chi phí vận hành và bảo trì tương đối thấp (so với hiệu quả): Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số phương pháp truyền thống, nhưng chi phí vận hành của hệ thống UV thường thấp hơn do không cần mua và lưu trữ hóa chất khử trùng.
- Hiệu quả đối với các vi sinh vật kháng clo: UV là công nghệ được công nhận rộng rãi để xử lý các loại vi sinh vật kháng clo mạnh mẽ như Cryptosporidium và Giardia.

Ứng Dụng của Hệ Thống UV Trong Hệ Thống Cấp Nước
Hệ thống UV được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của hệ thống cấp nước nhờ tính linh hoạt và hiệu quả của nó:
- Khử trùng nước uống (nhà máy nước, hệ thống cấp nước tập trung, hộ gia đình): Đây là ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ UV. Tại các nhà máy xử lý nước thành phố, hệ thống UV được sử dụng như một bước khử trùng chính hoặc bổ sung sau quá trình lọc để đảm bảo nước máy an toàn cho sinh hoạt.
- Khử trùng nước trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Chất lượng nước là yếu tố cực kỳ quan trọng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và thời hạn sử dụng của sản phẩm.
- Khử trùng nước cho ngành dược phẩm và mỹ phẩm: Ngành dược phẩm và mỹ phẩm đòi hỏi chất lượng nước rất cao, gần như tinh khiết về mặt vi sinh. Hệ thống UV là một công đoạn khử trùng không thể thiếu trong sản xuất nước siêu tinh khiết cho các ứng dụng này, đảm bảo nước đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về vi sinh của ngành.
- Khử trùng nước trong nuôi trồng thủy sản và hồ bơi: Trong nuôi trồng thủy sản, hệ thống UV giúp kiểm soát sự phát triển của tảo, vi khuẩn và virus trong nước nuôi, tạo môi trường sống sạch bệnh cho cá và tôm
- Tiền xử lý cho các hệ thống lọc màng (RO, UF) và EDI: Các hệ thống lọc màng như thẩm thấu ngược (RO) và siêu lọc (UF) rất nhạy cảm với vi sinh vật, có thể gây tắc nghẽn màng và làm giảm hiệu quả. Hệ thống UV thường được lắp đặt trước RO hoặc UF để vô hiệu hóa vi sinh vật, kéo dài tuổi thọ màng và giảm tần suất vệ sinh màng bằng hóa chất.
- Tái sử dụng nước: Khi nước thải đã qua xử lý sơ bộ và xử lý sinh học được tái sử dụng cho các mục đích như tưới tiêu, làm mát công nghiệp, hoặc xả bồn cầu, việc khử trùng bằng UV là cần thiết để đảm bảo an toàn vi sinh và ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh.
- Khử trùng nước thải sau xử lý: Hệ thống UV là một phương pháp khử trùng hiệu quả cho nước thải sau khi đã qua các công đoạn xử lý cơ học và sinh học. Nó giúp giảm thiểu số lượng vi sinh vật gây bệnh trước khi nước thải được xả ra môi trường, góp phần bảo vệ nguồn nước tự nhiên.
Sự đa dạng trong các ứng dụng cho thấy tính linh hoạt và hiệu quả của hệ thống UV trong việc đảm bảo chất lượng vi sinh của nước trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Hướng Dẫn Lựa Chọn Hệ Thống UV Phù Hợp
Lựa chọn một hệ thống UV cấp nước phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn là bước quan trọng để đảm bảo hiệu quả xử lý và tối ưu hóa chi phí. Cần xem xét các yếu tố sau:
- Đánh giá chất lượng nước đầu vào: Thực hiện phân tích chất lượng nước đầu vào, đặc biệt chú trọng đến độ đục, TSS và khả năng truyền tia UV (UVT). Đây là các thông số quan trọng nhất ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của hệ thống UV. Kết quả phân tích này sẽ là cơ sở để tính toán liều lượng UV cần thiết và lựa chọn loại thiết bị phù hợp.
- Xác định yêu cầu về liều lượng UV (UV Dose) cần thiết: Liều lượng UV cần thiết phụ thuộc vào loại vi sinh vật mục tiêu cần vô hiệu hóa và mức độ giảm thiểu vi sinh vật yêu cầu.
- Tính toán lưu lượng nước cần xử lý: Xác định lưu lượng nước lớn nhất (lưu lượng đỉnh) mà hệ thống UV cần xử lý. Thông số này sẽ quyết định kích thước của buồng phản ứng và số lượng đèn UV cần thiết.
- Lựa chọn loại đèn UV phù hợp: Dựa trên lưu lượng, chất lượng nước đầu vào (đặc biệt là UVT), liều lượng UV yêu cầu và ngân sách, lựa chọn loại đèn UV (áp suất thấp, trung bình, amalgam) phù hợp. Đèn áp suất thấp/amalgam phù hợp với lưu lượng thấp đến trung bình, UVT cao, và khi ưu tiên hiệu suất năng lượng và tuổi thọ đèn.
- Xem xét vật liệu và cấu hình buồng phản ứng: Lựa chọn vật liệu buồng phản ứng phù hợp với tính chất ăn mòn của nước. Cấu hình buồng phản ứng (số lượng đèn, cách bố trí đèn, vật liệu phản xạ bên trong) ảnh hưởng đến hiệu quả phân bố liều lượng UV.
- Tính năng bổ sung: Cân nhắc các tính năng bổ sung như hệ thống làm sạch ống thạch anh tự động (rất hữu ích khi nước có xu hướng tạo cặn), cảm biến giám sát cường độ UV (quan trọng để đảm bảo hiệu quả khử trùng và theo dõi tình trạng đèn), bộ đếm thời gian hoạt động của đèn và hệ thống cảnh báo lỗi.
- Ngân sách đầu tư và chi phí vận hành: Tính toán tổng chi phí đầu tư ban đầu (mua thiết bị, lắp đặt) và chi phí vận hành lâu dài (tiền điện, thay đèn, bảo trì). So sánh các lựa chọn khác nhau để chọn giải pháp kinh tế nhất trong suốt vòng đời của hệ thống.
Bảng giá hệ thống UV cấp nước
Tên sản phẩm | Giá tham khảo (VNĐ) |
Hệ thống UV SB10-HA6 | 235.000.000 |
Hệ thống UV 255GPM/58m3/hr 99%UVT | 110.000.000 |
Lắp Đặt Hệ Thống UV Khử Trùng Nước
Lắp đặt hệ thống UV đúng cách là bước quan trọng để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả, an toàn và bền bỉ. Dưới đây là các hướng dẫn chung khi lắp đặt:
- Vị trí lắp đặt tối ưu trong hệ thống xử lý nước: Hệ thống UV thường được lắp đặt ở cuối cùng trong quy trình xử lý nước, sau tất cả các công đoạn lọc (lọc cát, lọc than hoạt tính, lọc tinh) và làm mềm nước (nếu có).
- Lắp đặt sau các công đoạn lọc: Không bao giờ lắp đặt hệ thống UV trước các bộ lọc loại bỏ cặn. Cặn bẩn sẽ làm giảm hiệu quả UV và nhanh chóng làm bẩn ống thạch anh.
- Hướng lắp đặt (ngang hay dọc) và không gian bảo trì: Buồng phản ứng UV có thể được lắp đặt theo chiều ngang hoặc chiều dọc tùy thuộc vào thiết kế của nhà sản xuất và không gian lắp đặt. Cần đảm bảo có đủ không gian xung quanh buồng phản ứng để thuận tiện cho việc tháo lắp đèn UV, ống thạch anh và thực hiện các công việc bảo trì khác.
- Kết nối đường ống và điện: Kết nối buồng phản ứng UV vào hệ thống đường ống cấp nước bằng các phụ kiện phù hợp, đảm bảo các mối nối được làm kín hoàn toàn để tránh rò rỉ nước.
- Lắp đặt van khóa và bypass: Nên lắp đặt van khóa ở cả đầu vào và đầu ra của buồng phản ứng UV để có thể cô lập thiết bị khi cần bảo trì hoặc sửa chữa mà không ảnh hưởng đến hoạt động của toàn bộ hệ thống.
- Đường bypass cho phép dòng nước vẫn chảy qua khi hệ thống UV đang được bảo trì hoặc gặp sự cố, mặc dù nước trong trường hợp này sẽ không được khử trùng bằng UV.
- Các biện pháp an toàn khi lắp đặt: Tuân thủ các quy tắc an toàn điện khi đấu nối. Không nhìn trực tiếp vào đèn UV đang hoạt động vì tia UV-C rất nguy hiểm cho mắt và da. Đảm bảo nguồn điện được ngắt hoàn toàn khi thao tác với đèn hoặc ống thạch anh.
- Kiểm tra rò rỉ sau lắp đặt: Sau khi hoàn tất việc lắp đặt, mở từ từ van cấp nước và kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các mối nối xem có bị rò rỉ hay không. Khắc phục ngay lập tức nếu phát hiện rò rỉ.
Kết Luận
Trong bối cảnh nhu cầu về nước sạch ngày càng cấp thiết và các thách thức về ô nhiễm vi sinh ngày càng gia tăng, công nghệ khử trùng bằng tia cực tím (UV) đã khẳng định được vai trò là một giải pháp hiệu quả, an toàn và thân thiện với môi trường trong hệ thống cấp nước.
Với nguyên lý hoạt động dựa trên sự phá hủy cấu trúc di truyền của vi sinh vật bằng năng lượng UV-C, hệ thống UV mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng diệt khuẩn phổ rộng, không sử dụng hóa chất, không tạo sản phẩm phụ độc hại, không làm thay đổi chất lượng nước, và hiệu quả đối với các vi sinh vật kháng clo.
Các loại đèn UV đa dạng (áp suất thấp, trung bình, amalgam) cùng với cấu tạo thiết bị được tối ưu hóa cho phép áp dụng công nghệ này trong nhiều quy mô và ứng dụng khác nhau, từ xử lý nước uống, nước công nghiệp, đến tái sử dụng nước và xử lý nước thải.