Bộ lọc
  • MAP – (NH4)H2PO4

    ông thức hóa học : NH4H2PO4

    Tên hóa học : monoammonium phosphate (MAP)

    Xuất xứ: Trung Quốc

    Qui cách : 25- 50 kg/ bao 
    Quý khách vui lòng liên hệ thông tin :
    Địa chỉ: Lầu 20 Tòa nhà…

  • Xút lỏng- NaOH 32% – 50%

    Công thức hóa học : NaOH
    Tên hóa học : Caustic soda;  Natri hiđroxit ; Sodium hydroxide; Xút nước, Xút lỏng
    Xuất xứ: Việt Nam
    Nồng độ: 10; 20; 32; 45; 50%
    Tỷ trọng: 1-1.5 kg/lít
    Qui cách: Can/phuy/tank/xe bồn
    Quý khách vui…

  • Soda ash light – Na2CO3

    Công thức hóa học : Na2CO3

    Tên hóa học : Sodium carbonat, cacbonat natri. Soda ash light, natri carbonat

    Xuất xứ: Trung Quốc

    Qui cách : 40 kg/ bao

     
    Quý khách vui lòng liên hệ thông tin :
    Địa chỉ:…

  • Phèn nhôm đơn Al2(SO4)3

    Công thức hóa học : Al2(SO4)3

    Tên hóa học :Phèn đơn – Nhôm sunphat – Al2(SO4)3 – Alumium sunphat

    Xuất xứ: Việt Nam, Indonesia

    Qui cách : 25kg/ bao

     
    Quý khách vui lòng liên hệ thông tin…

  • Natri Sunfua – Đá thối – Na2S

    Công thức hóa học : Na2S

    Tên hóa học : sodium sulfide, Sodium Sulfur, Đinatri sulfua

    Xuất xứ: Trung Quốc

    Qui cách : 25 kg/ bao

    Quý khách vui lòng liên hệ thông tin :
    Địa chỉ: Lầu 20…

  • Javen – NaClO 7-9%

    Công thức hóa học : NaOCl

    Tên hóa học : Natri hypochlorit; Dịch tẩy trắng, Javen

    Xuất xứ: Việt Nam

    Tỷ trọng : 1,120 g/cm3

    Qui cách : Can/phi/tank/xe téc 
    Quý khách vui lòng liên hệ thông tin :
    Địa chỉ: Lầu…

  • Javen – NaClO 10-12%

    Công thức hóa học : NaOCl

    Tên hóa học ; Natri hypochlorit; Dịch tẩy trắng, Javen

    Xuất xứ: Việt Nam

    Tỷ trọng : 1,145 g/cm3

    Qui cách : Can/phi/tank/xe téc 

     
    Quý khách vui lòng liên hệ thông tin :
    Địa chỉ: Lầu…

Tổng quan về hoá chất trong ngành giấy

Hóa chất ngành giấy là các hợp chất hóa học được sử dụng để xử lý nguyên liệu thô (chủ yếu là bột giấy từ gỗ hoặc giấy tái chế), cải thiện các tính chất của giấy thành phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và xử lý các vấn đề phát sinh như kiểm soát bọt, vi sinh vật hay xử lý nước thải.

Vai trò của hóa chất rất đa dạng, từ việc phân tách sợi cellulose, tẩy trắng bột giấy, tăng cường độ bền, độ trắng, độ mịn, khả năng chống thấm, đến việc tạo màu và các hiệu ứng bề mặt đặc biệt cho giấy.

Hoá chất ngành giấy
Hoá chất ngành giấy

Các loại hóa chất ngành giấy phổ biến

Hóa chất xử lý bột giấy

Nhóm hóa chất này được sử dụng trong giai đoạn ban đầu để tách sợi cellulose từ nguyên liệu thô (như gỗ, tre, nứa) và loại bỏ lignin cùng các tạp chất khác.

  • Natri Hydroxit (NaOH – Xút): Dùng trong quá trình nấu bột (đặc biệt là quy trình Kraft) để phân hủy lignin, điều chỉnh pH.
  • Natri Sulfua (Na₂S): Kết hợp với NaOH trong quy trình Kraft để hòa tan lignin hiệu quả hơn.
  • Natri Carbonat (Na₂CO₃): Sử dụng trong một số quy trình nấu bột.

Hóa chất tẩy trắng

Các hóa chất này giúp loại bỏ màu tự nhiên của lignin còn sót lại trong bột giấy, làm cho giấy thành phẩm có độ trắng theo yêu cầu.

  • Hydrogen Peroxide (H₂O₂ – Oxy già): Là tác nhân tẩy trắng thân thiện với môi trường, được sử dụng rộng rãi.
  • Clo Dioxit (ClO₂): Tác nhân tẩy trắng mạnh, hiệu quả cao.
  • Natri Hypoclorit (NaClO): Thuốc tẩy gốc clo, cũng được sử dụng để làm trắng bột giấy.
  • Ozone (O₃): Một tác nhân tẩy trắng khác thân thiện với môi trường.

Hóa chất định cỡ (Sizing agents)

Giúp kiểm soát độ thấm hút của giấy, ngăn ngừa mực bị lem hoặc nhòe khi viết và in.

  • Nhựa thông (Rosin): Chất định cỡ truyền thống, thường dùng kết hợp với phèn nhôm.
  • AKD (Alkyl Ketene Dimer): Chất định cỡ nội bộ tổng hợp phổ biến.
  • ASA (Alkenyl Succinic Anhydride): Chất định cỡ nội bộ tổng hợp khác.

Chất độn (Fillers)

Được thêm vào bột giấy để cải thiện độ trắng, độ đục, độ mịn, độ bóng và giảm giá thành sản xuất.

  • Canxi Carbonat (CaCO₃): Chất độn phổ biến nhất, mang lại độ trắng và độ sáng cao.
  • Kaolin (Đất sét cao lanh): Cải thiện độ mịn và khả năng in.
  • Titan Dioxit (TiO₂): Được sử dụng để tăng độ trắng và độ đục, đặc biệt cho các loại giấy chất lượng cao.

Hóa chất trợ bảo lưu

Giúp giữ lại các hạt mịn, chất độn và các hóa chất phụ gia khác trong mạng lưới sợi trong quá trình tạo hình tờ giấy, giảm thất thoát nguyên liệu và cải thiện hiệu suất.

  • Polymer (cationic, anionic, non-ionic): Các loại polymer tổng hợp được sử dụng phổ biến làm chất trợ bảo lưu.

Hóa chất tăng bền

Cải thiện độ bền kéo, độ bền xé và độ bền bề mặt của giấy.

  • Tinh bột: Tinh bột biến tính thường được sử dụng để tăng độ bền và độ cứng cho giấy, đồng thời cải thiện bề mặt giấy cho việc in ấn.
  • Polymer tăng bền khô/ướt: Các loại polymer tổng hợp giúp tăng cường liên kết giữa các sợi.

Hóa chất kiểm soát bọt

Giúp ngăn chặn và loại bỏ bọt hình thành trong quá trình sản xuất, đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và chất lượng giấy đồng đều.

Hóa chất tạo màu

  • Thuốc nhuộm (Dyes): Các loại thuốc nhuộm acid, bazơ, trực tiếp.
  • Chất màu (Pigments): Các hạt màu không hòa tan.

Hóa chất xử lý nước

Bao gồm các hóa chất dùng để xử lý nước cấp cho sản xuất và xử lý nước thải từ nhà máy giấy trước khi xả ra môi trường.

  • Chất keo tụ (Coagulants): Ví dụ như phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) và PAC (Polyaluminium Chloride), giúp kết tụ các hạt lơ lửng trong nước.
  • Chất trợ lắng (Flocculants): Các polymer giúp tăng cường quá trình kết tụ và lắng của bùn.
  • Hóa chất điều chỉnh pH: Axit và bazơ để điều chỉnh độ pH của nước.

Ngoài ra còn có nhiều loại hóa chất phụ gia khác được sử dụng với các mục đích cụ thể như kiểm soát vi sinh vật, chống ăn mòn thiết bị, cải thiện khả năng thoát nước của bột giấy, v.v. Việc lựa chọn và sử dụng hóa chất trong ngành giấy phụ thuộc vào loại nguyên liệu, quy trình công nghệ và yêu cầu chất lượng của sản phẩm giấy cuối cùng.

Quy trình sử dụng hóa chất trong sản xuất giấy

Quy trình sử dụng hóa chất trong sản xuất giấy là một chuỗi các bước phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc biến nguyên liệu thô thành sản phẩm giấy hoàn chỉnh với các đặc tính mong muốn. Hóa chất được áp dụng ở nhiều công đoạn khác nhau của quy trình sản xuất, từ khâu xử lý nguyên liệu ban đầu cho đến hoàn thiện sản phẩm cuối cùng.

Dưới đây là các giai đoạn chính mà hóa chất được sử dụng trong sản xuất giấy:

Chế biến nguyên liệu (Làm bột giấy):

  • Nghiền hóa học: Đây là công đoạn sử dụng hóa chất để phân tách sợi cellulose từ lignin và các thành phần khác của gỗ hoặc nguyên liệu thực vật. Các hóa chất phổ biến bao gồm:
    • Natri Hydroxit (NaOH – Xút): Sử dụng trong quy trình Kraft và Soda để hòa tan lignin.
    • Natri Sunfua (Na₂S): Sử dụng trong quy trình Kraft để tăng hiệu quả phân hủy lignin.
    • Axit Sulfurous (H₂SO₃) và muối Bisulfit: Sử dụng trong quy trình Sulfite.
  • Tẩy trắng bột giấy: Sau khi nghiền, bột giấy thường có màu nâu do còn chứa lignin. Quá trình tẩy trắng sử dụng hóa chất để loại bỏ hoặc làm biến đổi cấu trúc lignin, giúp bột giấy trắng hơn. Các hóa chất tẩy trắng thông dụng bao gồm:
    • Clo Dioxide (ClO₂): Chất tẩy trắng mạnh, ít gây ô nhiễm hơn clo nguyên tố.
    • Hydrogen Peroxide (H₂O₂ – Oxy già): Thân thiện với môi trường hơn, thường dùng trong tẩy trắng bột giấy cơ học và giấy tái chế.
    • Oxy (O₂) và Ozone (O₃): Sử dụng trong các quy trình tẩy trắng hiện đại, ít gây ô nhiễm.
    • Natri Hydrosulfite (Na₂S₂O₄): Sử dụng để tẩy trắng bột giấy cơ học.

Chế biến bột giấy và thêm hóa chất phụ gia

  • Sau khi làm bột và tẩy trắng, bột giấy được tinh chế và pha loãng trước khi đưa lên máy xeo giấy. Ở giai đoạn này, các loại hóa chất phụ gia được thêm vào để cải thiện các đặc tính của giấy:
  • Chất độn (Fillers): Tăng độ trắng, độ đục, độ mịn và khối lượng riêng của giấy, đồng thời giảm giá thành sản xuất. Các chất độn phổ biến gồm:
    • Cao lanh (Kaolin): Được sử dụng rộng rãi do giá thành hợp lý và khả năng cải thiện nhiều đặc tính của giấy.
    • Canxi Carbonat (CaCO₃): Sử dụng phổ biến trong môi trường sản xuất giấy trung tính hoặc kiềm.
    • Talc: Cải thiện độ mềm mại và kiểm soát nhựa cây.
    • Titan Dioxide (TiO₂): Cung cấp độ trắng và độ đục cao, thường dùng cho các loại giấy chất lượng cao.
  • Chất định hình: Tăng khả năng chống thấm nước, chống dầu cho giấy, ngăn mực in bị lem hoặc nhòe. Có hai phương pháp gia keo chính:
    • Gia keo nội bộ: Hóa chất được thêm vào huyền phù bột giấy. Các chất phổ biến gồm keo nhựa thông (rosin), AKD (Alkyl Ketene Dimer), ASA (Alkenyl Succinic Anhydride).
    • Gia keo bề mặt: Hóa chất được phủ lên bề mặt giấy sau khi sấy khô một phần, thường sử dụng tinh bột biến tính hoặc polymer tổng hợp.
  • Chất tăng độ bền: Cải thiện độ bền kéo, độ bền đứt, độ bền nén của giấy ở cả trạng thái khô và ướt. Các chất phổ biến là tinh bột cation, Polyacrylamide (PAM).
  • Chất trợ bảo lưu và thoát nước: Giúp giữ lại các hạt mịn, chất độn và hóa chất phụ gia trên lưới xeo, đồng thời tăng tốc độ thoát nước, cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm thất thoát nguyên liệu. Thường sử dụng polymer tích điện (PAM, PEI).
  • Chất kiểm soát bọt: Ngăn chặn sự hình thành bọt trong quá trình sản xuất, đảm bảo sự hình thành tờ giấy đồng đều.
  • Chất nhuộm và thuốc màu: Tạo màu sắc cho giấy theo yêu cầu.
  • Chất diệt khuẩn: Kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật trong hệ thống nước tuần hoàn, ngăn ngừa tắc nghẽn và giảm chất lượng giấy.

Quy trình xeo giấy

  • Huyền phù bột giấy chứa hóa chất được đưa lên lưới xeo. Tại đây, nước thoát ra và các sợi cellulose cùng các hóa chất được giữ lại tạo thành tấm giấy ướt. Các hóa chất trợ bảo lưu và thoát nước đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn này.

Sấy và hoàn thiện

  • Tấm giấy ướt được ép và sấy khô. Sau đó, các công đoạn hoàn thiện có thể bao gồm cán láng, tráng phủ bề mặt. Hóa chất có thể được sử dụng trong công đoạn tráng phủ để tạo bề mặt in tốt hơn, tăng độ bóng hoặc các đặc tính đặc biệt khác

Việc sử dụng hóa chất trong sản xuất giấy cần được kiểm soát chặt chẽ về liều lượng và loại hóa chất để đảm bảo chất lượng sản phẩm, hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là xử lý nước thải chứa hóa chất trước khi xả ra môi trường.

Hoá chất phụ gia ngành giấy
Hoá chất phụ gia ngành giấy

Ảnh hưởng của hóa chất ngành giấy tới môi trường

Ngành công nghiệp giấy sử dụng một lượng lớn hóa chất trong các công đoạn sản xuất, từ xử lý nguyên liệu thô đến tẩy trắng và hoàn thiện sản phẩm. Các hóa chất ngành giấy nếu không được quản lý và xử lý đúng cách, gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến môi trường, chủ yếu thông qua các con đường sau:

Ô nhiễm nguồn nước:

  • Nước thải từ các nhà máy giấy thường chứa nhiều chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng và đặc biệt là các hóa chất độc hại.
  • Các hợp chất chứa gốc Clo được sử dụng trong quá trình tẩy trắng có thể tạo ra Dioxin và Furan – những chất cực độc, khó phân hủy, tích tụ sinh học và gây ung thư, đột biến gen, rối loạn nội tiết ở con người và động vật thủy sinh.
  • Sulfur dioxide (SO2) và các hợp chất lưu huỳnh khác từ quá trình nấu bột giấy gây ô nhiễm nước, làm giảm lượng oxy hòa tan, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống thủy sinh.
  • Chất kiềm mạnh như NaOH (Xút) sử dụng trong quá trình xử lý bột giấy làm tăng độ pH của nước thải, gây hại cho môi trường nước.
  • Các hóa chất khác như keo, chất độn, chất nhuộm, chất chống thấm cũng góp phần làm ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến màu sắc, mùi và độc tính của nước.

Ô nhiễm không khí:

  • Quá trình sản xuất giấy phát thải nhiều loại khí gây ô nhiễm vào bầu khí quyển.
  • Các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi như Hydro sulfide (H2S) và Mercaptan tạo ra mùi hôi khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
  • Oxides of Nitrogen (NOx) và Sulfur oxides (SOx) phát sinh từ việc đốt nhiên liệu và các quá trình hóa học khác góp phần gây mưa axit và các vấn đề về hô hấp.
  • Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) được sử dụng trong mực in và các hóa chất khác cũng bay hơi vào không khí, gây ô nhiễm và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Bụi giấy và các hạt vật chất nhỏ phát sinh trong quá trình nghiền, xeo giấy ảnh hưởng đến chất lượng không khí và hệ hô hấp của con người.
  • Ngành công nghiệp giấy cũng là một nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể, đặc biệt là CO2, từ việc sử dụng năng lượng hóa thạch trong sản xuất và quá trình phân hủy chất thải hữu cơ.

Ô nhiễm đất và chất thải rắn:

  • Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải, tro xỉ từ lò hơi và các chất thải rắn khác từ nhà máy giấy chứa nhiều hóa chất và kim loại nặng có thể gây ô nhiễm đất nếu không được xử lý và chôn lấp đúng quy định.
  • Việc khai thác gỗ làm nguyên liệu sản xuất giấy còn gây ra nạn phá rừng, làm mất đi lớp đất mặt màu mỡ, suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến cân bằng hệ sinh thái.

Ứng Dụng Đa Dạng Của Hóa Chất Trong Ngành Công Nghiệp Giấy

Xử lý nguyên liệu và sản xuất bột giấy

  • Tách sợi Cellulose: Các hóa chất như Natri Hydroxit (NaOH – Xút) và Natri Sulfua (Na₂S) đóng vai trò quan trọng trong quy trình Kraft (sulfat) để hòa tan lignin và các chất phi cellulose khác, giải phóng sợi cellulose từ gỗ hoặc các nguyên liệu thực vật khác. Axit Sulfuric cũng được sử dụng trong quy trình sulfite với mục đích tương tự.
  • Tẩy trắng bột giấy: Để đạt được độ trắng theo yêu cầu cho các loại giấy in, viết hay giấy tissue, bột giấy cần được tẩy trắng. Các hóa chất tẩy trắng phổ biến bao gồm Chlorine Dioxide (ClO₂), Hydrogen Peroxide (H₂O₂ – Oxy già), Oxy (O₂), Ozone (O₃) và Natri Hypochlorite (NaClO). Các chất này oxy hóa và phá vỡ cấu trúc của lignin còn sót lại, làm cho bột giấy trắng hơn.
  • Loại bỏ tạp chất: Các hóa chất như chất phá bọt (defoamers) được sử dụng để kiểm soát bọt khí hình thành trong quá trình nghiền và sàng lọc bột giấy, đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ.

Quá trình xeo giấy

  • Chất độn (Fillers): Các chất độn như Canxi Carbonate (CaCO₃) và Cao lanh (Kaolin) được thêm vào bột giấy để cải thiện độ trắng, độ mịn, độ đục và khả năng in ấn của giấy. Chúng cũng giúp giảm chi phí sản xuất do thay thế một phần sợi cellulose.
  • Chất định cỡ (Sizing Agents): Các chất định cỡ như nhựa thông, AKD (Alkyl Ketene Dimer) và ASA (Alkenyl Succinic Anhydride) được sử dụng để kiểm soát độ thấm hút của giấy đối với chất lỏng như mực in hoặc nước. Điều này ngăn ngừa hiện tượng lem mực và cải thiện khả năng viết, in.
  • Chất tăng độ bền: Tinh bột và các polyme khác được thêm vào để tăng cường độ bền cơ học của giấy, bao gồm độ bền kéo, độ bền xé và độ bền nén. Chất tăng bền ướt như Kymene được sử dụng cho các loại giấy cần giữ được độ bền khi ẩm (ví dụ: giấy tissue, giấy bao bì đồ uống).
  • Chất trợ giữ (Retention Aids): Các polyme này giúp giữ lại các hạt mịn, chất độn và các hóa chất khác trong mạng lưới sợi giấy trong quá trình thoát nước trên máy xeo giấy, cải thiện hiệu suất sử dụng nguyên liệu và giảm lượng chất rắn trong nước thải.
  • Chất tạo màu và thuốc nhuộm: Được sử dụng để tạo màu sắc cho giấy theo yêu cầu của thị trường, từ các màu pastel nhẹ nhàng đến màu sắc rực rỡ.
  • Chất kiểm soát pH: Các hóa chất như Axit Sulfuric hoặc Nhôm Sulfat (Phèn nhôm) được sử dụng để điều chỉnh độ pH của huyền phù bột giấy, tối ưu hóa hiệu quả của các hóa chất khác và quy trình xeo giấy.

Hoàn thiện và xử lý bề mặt

  • Chất phủ (Coating colors): Hỗn hợp chứa chất màu (như cao lanh, CaCO₃), chất kết dính (như tinh bột, latex) và các phụ gia khác được tráng lên bề mặt giấy để cải thiện độ trắng, độ bóng, độ mịn và khả năng in ấn cho các loại giấy cao cấp.
  • Chất chống thấm bề mặt: Các hóa chất như sáp hoặc polyme đặc biệt được áp dụng lên bề mặt giấy để tăng cường khả năng chống thấm nước hoặc dầu cho các ứng dụng bao bì.
  • Chất làm mềm và làm trơn: Được sử dụng cho các loại giấy tissue hoặc giấy vệ sinh để cải thiện cảm giác mềm mại và độ mịn bề mặt.

Xử lý nước và nước thải:

  • Chất keo tụ và trợ lắng: Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) và PAC (Poly Aluminium Chloride) là các hóa chất keo tụ phổ biến được sử dụng để gom tụ các hạt lơ lửng trong nước tuần hoàn và nước thải, giúp loại bỏ chúng dễ dàng hơn.
  • Hóa chất điều chỉnh pH: Được sử dụng để trung hòa nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • Chất diệt khuẩn và kiểm soát vi sinh vật: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong hệ thống nước sản xuất, tránh làm giảm chất lượng giấy và gây mùi khó chịu.
Hoá chất dùng trong ngành công nghiệp giấy
Hoá chất dùng trong ngành công nghiệp giấy

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng hóa chất ngành giấy

Nhận biết và đánh giá rủi ro hóa chất

  • Xác định rõ loại hóa chất sử dụng: Cần nắm vững thông tin về tên gọi, công thức hóa học, tính chất lý hóa, mức độ nguy hiểm (ăn mòn, dễ cháy nổ, độc hại, môi trường…) của từng loại hóa chất.
  • Tham khảo Phiếu an toàn hóa chất (SDS/MSDS): Đây là tài liệu bắt buộc cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính nguy hiểm, cách sử dụng an toàn, biện pháp sơ cứu, xử lý sự cố, yêu cầu bảo quản và vận chuyển của hóa chất. Luôn đảm bảo SDS/MSDS luôn sẵn có và dễ tiếp cận cho người lao động.
  • Đánh giá rủi ro tại từng công đoạn: Phân tích các hoạt động sử dụng hóa chất trong quy trình sản xuất để xác định các mối nguy tiềm ẩn và đánh giá mức độ rủi ro đối với người lao động và môi trường.

Tuân thủ quy định pháp luật và tiêu chuẩn an toàn

  • Nắm vững các quy định hiện hành: Tuân thủ nghiêm ngặt các luật, nghị định, thông tư, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn hóa chất trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển hóa chất nguy hiểm.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn: Áp dụng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về an toàn hóa chất trong thiết kế nhà xưởng, kho bãi, lắp đặt thiết bị và quy trình vận hành.

Biện pháp kiểm soát kỹ thuật và quy trình làm việc an toàn

  • Hệ thống thông gió hiệu quả: Đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động tốt tại các khu vực sử dụng hóa chất để kiểm soát nồng độ hơi, khí độc trong không khí làm việc.
  • Thiết bị an toàn: Lắp đặt và sử dụng các thiết bị chuyên dụng để chứa, vận chuyển, định lượng và pha chế hóa chất một cách an toàn, tránh rò rỉ, đổ tràn.
  • Quy trình làm việc chuẩn: Xây dựng và tuân thủ các quy trình thao tác chuẩn (SOP) cho từng công đoạn sử dụng hóa chất, bao gồm hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng, liều lượng, trình tự thực hiện và các biện pháp phòng ngừa.
  • Kiểm soát nguồn gây cháy nổ: Đối với hóa chất dễ cháy nổ, cần loại bỏ các nguồn nhiệt, tia lửa, điện hở trong khu vực lưu trữ và sử dụng. Áp dụng các biện pháp chống tĩnh điện khi sang chiết hóa chất.

Trang bị bảo hộ cá nhân:

  • Cung cấp đầy đủ PPE: Trang bị đầy đủ và phù hợp các thiết bị bảo hộ cá nhân cho người lao động tiếp xúc với hóa chất, bao gồm: quần áo bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, kính/mặt nạ bảo hộ, giày/ủng chống hóa chất, mặt nạ phòng độc…
  • Kiểm tra và bảo quản PPE: Đảm bảo PPE luôn trong tình trạng tốt, được kiểm tra định kỳ và bảo quản đúng cách sau khi sử dụng.
  • Huấn luyện sử dụng PPE: Hướng dẫn người lao động cách sử dụng, vệ sinh và bảo quản PPE đúng cách.

Lưu trữ và bảo quản hóa chất an toàn

  • Kho chứa đạt chuẩn: Xây dựng kho chứa hóa chất đáp ứng các yêu cầu về vị trí, kết cấu, hệ thống thông gió, chiếu sáng, phòng cháy chữa cháy theo quy định.
  • Phân loại và sắp xếp: Phân loại hóa chất theo tính chất lý hóa để lưu trữ riêng biệt, tránh bảo quản chung các hóa chất có khả năng phản ứng với nhau. Sắp xếp khoa học, có lối đi thông thoáng và biển báo rõ ràng.
  • Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm: Duy trì điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp với yêu cầu bảo quản của từng loại hóa chất.
  • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng bao bì, vật chứa, hạn sử dụng của hóa chất và điều kiện an toàn của kho.

Vận chuyển hóa chất an toàn

  • Tuân thủ quy định vận chuyển hàng nguy hiểm: Áp dụng các quy định về đóng gói, dán nhãn, phương tiện vận chuyển, tuyến đường và thời gian vận chuyển đối với hóa chất nguy hiểm.
  • Huấn luyện người vận chuyển: Người điều khiển phương tiện và người áp tải hóa chất phải được huấn luyện về an toàn hóa chất và quy trình xử lý sự cố khi vận chuyển.

Ứng phó sự cố hóa chất

  • Xây dựng kế hoạch ứng phó: Lập kế hoạch chi tiết cho các tình huống sự cố hóa chất có thể xảy ra (rò rỉ, tràn đổ, cháy nổ…) và các biện pháp ứng phó tương ứng.
  • Trang bị thiết bị ứng phó: Chuẩn bị sẵn sàng các thiết bị, vật tư cần thiết cho việc xử lý sự cố như vật liệu thấm hút, hóa chất trung hòa, thiết bị cô lập khu vực, bộ dụng cụ sơ cứu…
  • Huấn luyện ứng phó sự cố: Tổ chức huấn luyện định kỳ cho đội ngũ ứng phó sự cố tại chỗ, đảm bảo họ nắm vững quy trình và kỹ năng cần thiết.
  • Thiết lập hệ thống báo động và liên lạc: Lắp đặt hệ thống báo động khi xảy ra sự cố và thiết lập kênh liên lạc hiệu quả với các lực lượng ứng phó bên ngoài (cứu hỏa, y tế, môi trường…).

Kết luận

Hóa chất ngành giấy đóng vai trò không thể thiếu trong hầu hết các công đoạn của quy trình sản xuất giấy, từ xử lý nguyên liệu thô đến hoàn thiện sản phẩm cuối cùng. Sự đa dạng của hóa chất được sử dụng nhằm cải thiện chất lượng giấy, nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo ra các loại giấy với những đặc tính chuyên biệt đáp ứng nhu cầu thị trường.