Quy trình xử lý nước cấp đạt chuẩn
Nước là tài nguyên vô giá, thiết yếu cho sự sống và phát triển của mọi sinh vật. Tuy nhiên, với tình trạng ô nhiễm ngày càng gia tăng, việc tiếp cận nguồn nước sạch, an toàn trở thành một thách thức lớn. Đó là lý do tại sao quy trình xử lý nước cấp đạt chuẩn đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đảm bảo cung cấp nước an toàn cho sinh hoạt, sản xuất và các mục đích khác. Một quy trình xử lý hiệu quả không chỉ loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn gây hại mà còn cải thiện chất lượng nước, mang lại lợi ích to lớn cho sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Tại Sao Cần Xử Lý Nước Cấp?
Nguồn nước tự nhiên như sông, hồ, suối hay nước ngầm thường chứa nhiều tạp chất, bao gồm:
- Chất rắn lơ lửng: Bùn, cát, rong rêu, các hạt hữu cơ và vô cơ.
- Chất hòa tan: Các ion kim loại nặng (sắt, mangan, chì, asen…), muối hòa tan (canxi, magie…), hợp chất hữu cơ, thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp.
- Vi sinh vật gây bệnh: Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như tả, lỵ, thương hàn, tiêu chảy cấp…
- Các yếu tố khác: Mùi, màu, vị lạ do các chất hữu cơ hoặc kim loại.
Việc sử dụng trực tiếp nguồn nước chưa qua xử lý có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng:
- Ảnh hưởng đến sức khỏe: Gây bệnh đường ruột, ngộ độc kim loại nặng, ung thư…
- Hư hại thiết bị: Gây tắc nghẽn đường ống, ăn mòn, giảm tuổi thọ các thiết bị sử dụng nước.
- Ảnh hưởng đến sản xuất: Giảm chất lượng sản phẩm trong các ngành công nghiệp đòi hỏi nước sạch như thực phẩm, dược phẩm, điện tử.
Do đó, xử lý nước cấp là bước không thể thiếu để biến nguồn nước thô thành nước đạt chuẩn, an toàn cho mọi mục đích sử dụng.

Các Giai Đoạn Chính Trong Quy Trình Xử Lý Nước Cấp Đạt Chuẩn
Một quy trình xử lý nước cấp đạt chuẩn thường bao gồm nhiều giai đoạn liên tiếp, mỗi giai đoạn có chức năng và mục đích riêng biệt. Dưới đây là các bước cơ bản:
Giai Đoạn Tiền Xử Lý (Pre-treatment)
Mục tiêu của giai đoạn này là loại bỏ các tạp chất có kích thước lớn, dễ lắng và bảo vệ các thiết bị xử lý phía sau.
- Song chắn rác/Lưới chắn rác: Đây là bước đầu tiên để loại bỏ các vật thể lớn như lá cây, rác thải, cành cây… nhằm bảo vệ bơm và đường ống khỏi bị tắc nghẽn hoặc hư hại. Song chắn rác có thể được làm bằng thép, có khoảng cách khe hở khác nhau tùy thuộc vào kích thước tạp chất cần loại bỏ.
- Bể lắng cát: Sau khi qua song chắn rác, nước được đưa vào bể lắng cát. Tại đây, các hạt cát, sỏi, sạn có tỷ trọng lớn sẽ lắng xuống đáy bể dưới tác dụng của trọng lực. Bể lắng cát có thể là bể lắng ngang, lắng đứng hoặc lắng xoáy. Việc loại bỏ cát giúp giảm tải cho các giai đoạn xử lý tiếp theo và ngăn ngừa mài mòn thiết bị.
Giai Đoạn Keo Tụ – Tạo Bông (Coagulation – Flocculation)
Đây là một trong những giai đoạn quan trọng nhất để loại bỏ các hạt lơ lửng, các chất keo có kích thước nhỏ mà không thể lắng tự nhiên.
- Keo tụ (Coagulation): Trong giai đoạn này, một lượng nhỏ hóa chất keo tụ (thường là phèn nhôm, phèn sắt, PAC – Poly Aluminium Chloride…) được thêm vào nước. Các hóa chất này sẽ trung hòa điện tích bề mặt của các hạt lơ lửng và chất keo (vốn mang điện tích âm, đẩy nhau), làm chúng mất ổn định và có khả năng kết dính lại với nhau. Quá trình này diễn ra rất nhanh trong bể trộn nhanh.
- Tạo bông (Flocculation): Nước sau khi keo tụ được đưa vào bể tạo bông, nơi có hệ thống cánh khuấy hoạt động chậm. Chuyển động nhẹ nhàng của cánh khuấy giúp các hạt keo tụ đã bị mất ổn định va chạm và liên kết lại với nhau, hình thành các bông cặn có kích thước lớn hơn, dễ dàng lắng hoặc lọc bỏ. Thời gian và tốc độ khuấy trong bể tạo bông cần được kiểm soát cẩn thận để đạt hiệu quả tối ưu.
Giai Đoạn Lắng (Sedimentation)
Sau quá trình tạo bông, nước được chuyển đến bể lắng.
Bể lắng (Sedimentation Tank): Các bông cặn có kích thước lớn và trọng lượng riêng lớn hơn nước sẽ lắng xuống đáy bể dưới tác dụng của trọng lực. Nước sạch hơn sẽ chảy tràn qua máng thu ở phía trên. Có nhiều loại bể lắng như bể lắng đứng, bể lắng ngang, bể lắng lamella/ống (sử dụng các tấm nghiêng hoặc ống để tăng diện tích lắng hiệu quả, giúp tiết kiệm không gian). Bùn cặn lắng ở đáy bể sẽ được thu gom và xử lý riêng. Hiệu suất lắng thường đạt từ 80-90% lượng chất rắn lơ lửng.
Giai Đoạn Lọc (Filtration)
Giai đoạn lọc nhằm loại bỏ các hạt cặn nhỏ còn sót lại sau quá trình lắng và các vi sinh vật.
- Lọc cát nhanh (Rapid Sand Filter): Đây là loại bể lọc phổ biến nhất trong các nhà máy xử lý nước cấp. Nước được chảy qua một lớp vật liệu lọc gồm cát thạch anh, sỏi đỡ với các kích thước khác nhau. Các hạt cặn nhỏ bị giữ lại trên bề mặt và trong các khe hở của lớp vật liệu lọc. Lọc cát nhanh có tốc độ lọc cao và cần được rửa ngược định kỳ để loại bỏ cặn bẩn tích tụ.
- Lọc cát chậm (Slow Sand Filter): Mặc dù có tốc độ lọc chậm hơn, lọc cát chậm có khả năng loại bỏ vi khuẩn và virus tốt hơn do hình thành một lớp màng sinh học (schmutzdecke) trên bề mặt cát. Tuy nhiên, loại lọc này cần diện tích lớn và ít phổ biến hơn trong các nhà máy công suất lớn hiện đại.
- Các loại lọc khác: Tùy thuộc vào yêu cầu chất lượng nước, có thể sử dụng thêm các loại lọc khác như lọc than hoạt tính (hấp phụ các chất hữu cơ gây màu, mùi, vị), lọc đa vật liệu (kết hợp nhiều lớp vật liệu lọc).
Giai Đoạn Khử Trùng (Disinfection)
Đây là giai đoạn cuối cùng và cực kỳ quan trọng để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt các vi sinh vật gây bệnh còn sót lại trong nước, đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Chlorine (Clo): Là hóa chất khử trùng phổ biến và hiệu quả nhất do khả năng diệt khuẩn mạnh, dễ kiểm soát và tạo ra lượng clo dư có tác dụng bảo vệ nước trong mạng lưới phân phối. Clo có thể được sử dụng dưới dạng khí (khí clo), lỏng (nước Javen – Natri Hypochlorite) hoặc rắn (Canxi Hypochlorite).
- Tia cực tím (UV – Ultraviolet): Phương pháp này sử dụng bức xạ UV để phá hủy DNA của vi sinh vật, ngăn chặn khả năng sinh sản của chúng. UV hiệu quả tức thì, không tạo sản phẩm phụ độc hại nhưng không có khả năng bảo vệ nước dư trong mạng lưới.
- Ozone (O3): Ozone là chất oxy hóa mạnh, có khả năng khử trùng và loại bỏ màu, mùi, vị rất hiệu quả. Tuy nhiên, ozone không bền và không tạo clo dư, đòi hỏi chi phí đầu tư và vận hành cao hơn.
- Chloramine: Là hợp chất của clo và amoniac, tạo ra clo dư bền hơn clo tự do, phù hợp cho hệ thống phân phối nước dài.
Việc lựa chọn phương pháp khử trùng phụ thuộc vào nguồn nước, quy mô, chi phí và yêu cầu chất lượng nước đầu ra.
Các Quy Trình Xử Lý Nước Cấp Nâng Cao
Ngoài các giai đoạn cơ bản trên, tùy thuộc vào đặc điểm nguồn nước và tiêu chuẩn chất lượng nước cấp yêu cầu, có thể áp dụng thêm các công nghệ xử lý nâng cao:
Khử Sắt và Mangan
Nước ngầm ở Việt Nam thường có hàm lượng sắt và mangan cao, gây màu vàng, mùi tanh, đóng cặn và ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Oxy hóa: Sử dụng oxy hóa (sục khí, chlorine, KMnO4) để chuyển Fe2+, Mn2+ thành Fe3+, MnO2 kết tủa, sau đó loại bỏ bằng lắng và lọc.
- Trao đổi ion: Sử dụng hạt nhựa trao đổi ion để loại bỏ Fe2+, Mn2+.
Khử Độ Cứng (Làm Mềm Nước)
Nước cứng do hàm lượng Ca2+, Mg2+ cao gây đóng cặn trong đường ống, thiết bị, giảm hiệu quả giặt rửa.
- Trao đổi ion: Hạt nhựa trao đổi ion (cation) sẽ hấp phụ Ca2+, Mg2+ và giải phóng Na+.
- Hóa lý: Sử dụng vôi hoặc soda để kết tủa Ca2+, Mg2+.
Khử Asen
Asen là chất cực độc, có thể gây ung thư. Xử lý asen đòi hỏi công nghệ chuyên biệt.
- Oxy hóa và hấp phụ: Oxy hóa As(III) thành As(V) sau đó hấp phụ trên các vật liệu đặc biệt (sắt hydroxit, alumina hoạt tính).
- Trao đổi ion: Sử dụng hạt nhựa chuyên dụng.
- Màng lọc: Công nghệ màng (UF, RO) có thể loại bỏ asen hiệu quả.
Công Nghệ Màng Lọc
Các công nghệ màng lọc đang ngày càng phổ biến trong xử lý nước cấp do khả năng loại bỏ triệt để các hạt siêu nhỏ, vi khuẩn, virus và các chất hòa tan.
- Microfiltration (MF): Loại bỏ vi khuẩn, chất rắn lơ lửng.
- Ultrafiltration (UF): Loại bỏ vi khuẩn, virus, chất rắn lơ lửng, một số hợp chất hữu cơ lớn.
- Nanofiltration (NF): Loại bỏ virus, các chất hữu cơ hòa tan, làm mềm nước.
- Reverse Osmosis (RO): Loại bỏ gần như tất cả các chất hòa tan, vi khuẩn, virus, cho nước siêu tinh khiết.
Công nghệ màng có chi phí đầu tư và vận hành cao hơn nhưng mang lại chất lượng nước vượt trội.
Tiêu Chuẩn Nước Cấp Đạt Chuẩn Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, chất lượng nước cấp sinh hoạt phải tuân thủ theo QCVN 01-1:2018/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt. Quy chuẩn này quy định các chỉ tiêu về lý hóa, vi sinh, kim loại nặng, hóa chất bảo vệ thực vật… với các giới hạn tối đa cho phép. Việc tuân thủ QCVN 01-1:2018/BYT là bắt buộc đối với tất cả các cơ sở cung cấp nước sạch.
Các chỉ tiêu chính trong QCVN 01-1:2018/BYT bao gồm:
- Chỉ tiêu cảm quan: Màu sắc, mùi vị, độ đục.
- Chỉ tiêu hóa lý: pH, độ cứng, tổng chất rắn hòa tan (TDS), oxy hòa tan (DO), độ kiềm, clorua, sunfat, nitrat, nitrit, amoni.
- Chỉ tiêu kim loại nặng: Sắt, mangan, chì, asen, thủy ngân, cadmi, crom, niken…
- Chỉ tiêu vi sinh: Coliform tổng số, E.coli.
- Các chỉ tiêu khác: Hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất hữu cơ tổng hợp, các chất phóng xạ…
Việc kiểm tra định kỳ và giám sát chặt chẽ chất lượng nước đầu ra theo quy chuẩn này là yếu tố then chốt để đảm bảo nước cấp đến tay người dân luôn an toàn.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Xử Lý Nước Cấp
Để quy trình xử lý nước cấp đạt chuẩn hoạt động hiệu quả, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Chất lượng nước đầu vào: Nguồn nước thô có mức độ ô nhiễm càng cao thì quy trình xử lý càng phức tạp và tốn kém.
- Công nghệ và thiết bị: Lựa chọn công nghệ và thiết bị phù hợp với đặc điểm nguồn nước và yêu cầu chất lượng nước đầu ra.
- Vận hành và bảo trì: Quy trình vận hành phải tuân thủ đúng kỹ thuật, bảo trì bảo dưỡng thiết bị định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động.
- Hóa chất xử lý: Sử dụng hóa chất đúng liều lượng, chủng loại và đảm bảo chất lượng.
- Giám sát và kiểm tra: Thường xuyên kiểm tra chất lượng nước ở từng giai đoạn xử lý và chất lượng nước đầu ra để kịp thời điều chỉnh.
- Đội ngũ nhân sự: Đội ngũ kỹ thuật viên và vận hành viên phải có chuyên môn cao và kinh nghiệm.
Lợi Ích Của Quy Trình Xử Lý Nước Cấp Đạt Chuẩn
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường nước, giảm thiểu nguy cơ ngộ độc do các chất độc hại.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Cung cấp nước sạch, an toàn cho sinh hoạt, ăn uống, giúp cải thiện vệ sinh cá nhân và môi trường sống.
- Phục vụ sản xuất công nghiệp: Đảm bảo nước sạch cho các ngành công nghiệp, nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
- Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do xả thải không qua xử lý.
- Phát triển bền vững: Đảm bảo an ninh nguồn nước, góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
Kết Luận
Quy trình xử lý nước cấp đạt chuẩn là một hệ thống phức tạp nhưng không thể thiếu trong việc đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho mọi người. Từ các bước tiền xử lý đơn giản đến các công nghệ màng lọc tiên tiến, mỗi giai đoạn đều đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tạp chất, vi sinh vật và các chất độc hại. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về chất lượng nước, đầu tư vào công nghệ hiện đại và vận hành hiệu quả là chìa khóa để duy trì nguồn nước sạch, góp phần vào sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống.