Xử lý nước trong nuôi trồng thuỷ sản là gì?
Xử lý nước cho nuôi trồng thuỷ sản là tập hợp các quy trình, kỹ thuật và biện pháp được áp dụng để duy trì, cải thiện và kiểm soát các chỉ tiêu vật lý, hóa học và sinh học của môi trường nước ao nuôi ở mức tối ưu, đảm bảo sức khỏe, sự sinh trưởng và phát triển tốt nhất cho đối tượng nuôi (tôm, cá, nhuyễn thể…).
Nó không chỉ đơn thuần là việc “làm sạch” nước khi nó đã ô nhiễm, mà còn là một quá trình quản lý chủ động, phòng ngừa nhằm duy trì sự ổn định và cân bằng của hệ sinh thái ao nuôi trong suốt vụ nuôi.

Tại Sao Xử Lý Nước Lại Quan Trọng Đến Vậy Trong Nuôi Trồng Thuỷ Sản?
Chất lượng nước là yếu tố quyết định trực tiếp đến sự thành công hay thất bại của một vụ nuôi. Một môi trường nước kém chất lượng có thể gây ra hàng loạt vấn đề nghiêm trọng:
- Ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tỷ lệ sống: Tôm, cá là những sinh vật sống hoàn toàn trong nước. Nước ô nhiễm chứa các chất độc hại (như amoniac, nitrit), nồng độ oxy hòa tan thấp, pH biến động mạnh… sẽ gây stress, tổn thương mang, suy giảm hệ miễn dịch, dẫn đến chậm lớn, bệnh tật và thậm chí là chết hàng loạt.
- Giảm tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR): Khi vật nuôi phải đối mặt với môi trường nước xấu, chúng sẽ dành năng lượng để chống chọi thay vì tập trung vào tăng trưởng. Điều này làm chậm quá trình lớn, kéo dài thời gian nuôi và đòi hỏi lượng thức ăn nhiều hơn để đạt cùng một trọng lượng, làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận.
- Tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh: Nước ô nhiễm là môi trường lý tưởng cho các vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm) phát triển mạnh. Vật nuôi bị suy yếu do stress môi trường sẽ dễ dàng bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh, dẫn đến các đợt dịch nguy hiểm, khó kiểm soát.
- Gây ô nhiễm môi trường xung quanh: Nước thải từ các ao nuôi không được xử lý hoặc xử lý không đúng cách khi xả ra môi trường bên ngoài sẽ mang theo lượng lớn chất hữu cơ, dinh dưỡng dư thừa, hóa chất… gây ô nhiễm nguồn nước tự nhiên, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.
- Giảm năng suất và lợi nhuận: Tất cả những yếu tố trên đều dẫn đến kết quả cuối cùng là năng suất thu hoạch thấp, chi phí sản xuất tăng cao và lợi nhuận sụt giảm đáng kể.
Do đó, xử lý nước cho nuôi trồng thuỷ sản không phải là một lựa chọn mà là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả kinh tế.
Các chỉ tiêu chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản
Có nhiều chỉ tiêu chất lượng nước cần quan tâm, chúng có thể được phân loại thành nhóm vật lý, hóa học và sinh học.
Nhiệt Độ Nước:
- Ý nghĩa: Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ trao đổi chất, sinh trưởng, tiêu hóa và khả năng miễn dịch của vật nuôi. Mỗi loài có khoảng nhiệt độ tối ưu riêng.
- Khoảng tối ưu: Thường dao động từ 25-32°C tùy loài tôm, cá.
- Ảnh hưởng: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều gây sốc, giảm hoạt động, stress, và có thể gây chết. Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến độ hòa tan của oxy và độc tính của các chất hóa học.
- Theo dõi: Sử dụng nhiệt kế, đo vào các thời điểm khác nhau trong ngày.
Độ Trong:
- Ý nghĩa: Phản ánh lượng phù sa, tảo và các hạt lơ lửng trong nước. Độ trong vừa phải (khoảng 30-40 cm khi đo bằng đĩa Secchi) thường tốt, cho thấy mật độ tảo vừa phải.
- Ảnh hưởng: Độ trong quá thấp (nước đục) có thể do bùn đất hoặc tảo nở hoa quá mức, làm giảm oxy vào ban đêm. Độ trong quá cao (nước quá trong) có thể do thiếu dinh dưỡng hoặc tảo chết, dễ gây biến động môi trường.
- Theo dõi: Sử dụng đĩa Secchi.
Độ Mặn (Salinity)
- Ý nghĩa: Lượng muối hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu trong cơ thể vật nuôi.
- Khoảng tối ưu: Tùy thuộc vào loài và giai đoạn phát triển. Tôm thẻ chân trắng có thể sống ở dải độ mặn rộng, nhưng có khoảng tối ưu để tăng trưởng tốt nhất.
- Ảnh hưởng: Độ mặn quá cao hoặc quá thấp so với khoảng thích nghi gây sốc thẩm thấu, tốn năng lượng để điều chỉnh, ảnh hưởng đến tăng trưởng.
- Theo dõi: Sử dụng khúc xạ kế đo độ mặn hoặc máy đo điện độ dẫn.
Oxy Hòa Tan (DO – Dissolved Oxygen):
- Ý nghĩa: Là chỉ tiêu quan trọng bậc nhất. Oxy cần thiết cho hô hấp của tôm, cá, vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
- Nguồn cung cấp: Sự quang hợp của tảo và thực vật thủy sinh, sự khuếch tán từ không khí, sục khí nhân tạo.
Khoảng tối ưu: > 4 mg/L là tốt nhất. Dưới 3 mg/L là nguy hiểm, dưới 2 mg/L có thể gây chết hàng loạt. - Ảnh hưởng: Thiếu oxy (thường xảy ra vào ban đêm, khi trời âm u hoặc tảo tàn) làm vật nuôi nổi đầu, bỏ ăn, suy yếu, dễ mắc bệnh.
- Theo dõi: Sử dụng bộ test kit hoặc máy đo DO chuyên dụng. Đo vào buổi sáng sớm là cần thiết nhất.
Mật Độ Tảo:
- Ý nghĩa: Tảo là sinh vật sản xuất chính trong ao, cung cấp oxy (ban ngày) và là nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu. Tuy nhiên, tảo phát triển quá mức (nước nở hoa) hoặc tàn đột ngột đều nguy hiểm.
- Ảnh hưởng: Tảo quá dày gây biến động oxy và pH lớn trong ngày, khi tàn gây ô nhiễm và thiếu oxy. Tảo có lợi (tảo lục, tảo khuê) và tảo có hại (tảo lam, tảo đỏ).
- Theo dõi: Quan sát màu nước, đo độ trong, kiểm tra bằng kính hiển vi nếu cần
Vi Khuẩn:
- Ý nghĩa: Trong ao có cả vi khuẩn có lợi (phân hủy chất hữu cơ, cạnh tranh vi khuẩn có hại) và vi khuẩn gây bệnh (như Vibrio gây bệnh gan tụy, phân trắng ở tôm).
- Theo dõi: Sử dụng các phương pháp xét nghiệm vi sinh (như đếm tổng khuẩn, khuẩn Vibrio tổng số, Vibrio parahaemolyticus gây bệnh AHPND/EMS).

Các phương pháp xử lý nước cho nuôi trồng thủy sản
Xử Lý Nước Cấp Vào Ao Nuôi (Xử lý nước đầu vào)
Nguồn nước cấp có thể từ sông, kênh, giếng khoan… thường mang theo phù sa, mầm bệnh, cá tạp, trứng nước hoặc các chất ô nhiễm từ thượng nguồn. Do đó, xử lý nước cấp là bước đầu tiên và quan trọng.
- Lắng và Lọc: Nước từ nguồn được dẫn vào ao/bể lắng hoặc hệ thống lọc (bằng cát, sỏi, than hoạt tính…) để loại bỏ cặn lơ lửng, phù sa và một phần chất hữu cơ. Ao lắng cần đủ thời gian để các hạt lơ lửng lắng xuống đáy.
- Khử trùng: Sử dụng hóa chất (như Chlorine, KMnO4) hoặc các phương pháp vật lý (như tia UV – thường dùng cho hệ thống tuần hoàn) để tiêu diệt mầm bệnh có trong nước. Lưu ý: Cần trung hòa hoặc loại bỏ dư lượng hóa chất trước khi cấp nước vào ao nuôi có vật nuôi.
- Loại bỏ cá tạp, địch hại: Dùng lưới lọc hoặc bẫy để ngăn cá tạp, cua, ghẹ, ốc… xâm nhập vào ao nuôi chính.
Cải Tạo Ao/Bể Nuôi Trước Khi Thả Giống
Đây là bước chuẩn bị nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước trong suốt vụ nuôi. Cải tạo ao nuôi bao gồm:
- Tháo cạn nước và nạo vét bùn đáy: Loại bỏ lớp bùn đen tích tụ chứa nhiều chất hữu cơ và mầm bệnh từ vụ nuôi trước.
- Phơi đáy ao: Giúp đáy ao khô ráo, tiêu diệt mầm bệnh, trứng ký sinh trùng nhờ ánh nắng mặt trời.
- Bón vôi: Sử dụng vôi bột hoặc vôi đá để cải tạo đất, tăng pH đất (nếu đất chua), tiêu diệt mầm bệnh, trứng ký sinh trùng và giúp phân hủy chất hữu cơ. Lượng vôi bón tùy thuộc vào độ pH đất đáy ao.
- Diệt cá tạp và địch hại còn sót lại: Nếu không tháo cạn được, có thể dùng các hóa chất chuyên dụng để diệt cá tạp (như Saponin).
- Cấp nước và gây màu nước: Sau khi cải tạo và cấp nước mới (đã qua xử lý), cần gây màu nước bằng cách bón phân hữu cơ ủ hoai mục hoặc sử dụng chế phẩm sinh học để tạo hệ sinh thái tảo có lợi ban đầu, làm thức ăn tự nhiên cho ấu trùng (đối với tôm) và ổn định môi trường.
Xử Lý Nước Trong Quá Trình Nuôi
Đây là công việc hàng ngày và cần theo dõi sát sao các yếu tố môi trường nước để có biện pháp can thiệp kịp thời. Các phương pháp chính bao gồm:
Phương pháp Cơ học/Vật lý:
- Quạt nước và Sục khí: Cung cấp oxy hòa tan cho vật nuôi, đặc biệt vào ban đêm khi tảo quang hợp yếu hoặc khi mật độ nuôi cao. Đồng thời, quạt nước giúp phá vỡ lớp nhiệt độ, khuấy động nước, giải phóng khí độc từ đáy ao.
- Hệ thống Lọc: Phổ biến trong các hệ thống nuôi thâm canh, đặc biệt là hệ thống tuần hoàn (RAS) và bể nuôi. Hệ thống lọc cơ học giúp loại bỏ cặn lơ lửng, còn hệ thống lọc sinh học sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa khí độc (Amoniac, Nitrit) thành Nitrat ít độc hơn.
Phương pháp Hóa học:
- Sử dụng Yucca hoặc Zeolite: Hấp thụ khí độc và một số chất hữu cơ trong nước. Đây là giải pháp tạm thời và cần kết hợp với các biện pháp khác.
- Sử dụng hóa chất lắng tụ: Phèn nhôm, PAC… giúp lắng tụ các hạt lơ lửng, làm trong nước. Cần tính toán liều lượng cẩn thận và theo dõi ảnh hưởng đến vật nuôi.
- Sử dụng vôi (Vôi hòa tan hoặc Dolomite): Tăng độ kiềm, ổn định pH, lắng tụ phù sa và chất hữu cơ, cung cấp khoáng chất. Sử dụng định kỳ hoặc khi pH và độ kiềm thấp.
- Diệt tảo (Algaecides): Chỉ sử dụng khi mật độ tảo quá dày hoặc có sự bùng phát của tảo độc. Việc sử dụng hóa chất diệt tảo có thể gây sốc cho vật nuôi và tạo ra lượng lớn chất hữu cơ phân hủy, làm ô nhiễm nước thêm nặng. Nên ưu tiên các biện pháp sinh học để kiểm soát tảo.
Xử Lý Nước Thải Nuôi Trồng Thủy Sản
Nước thải từ ao nuôi, đặc biệt sau vụ nuôi hoặc khi thay nước, chứa lượng lớn chất hữu cơ, dinh dưỡng và mầm bệnh, có thể gây ô nhiễm môi trường xung quanh nếu xả thẳng ra ngoài.
- Ao chứa và xử lý nước thải: Nước thải nên được thu gom vào ao riêng, áp dụng các biện pháp lắng lọc, xử lý bằng vi sinh hoặc trồng cây thủy sinh trước khi xả ra môi trường (nếu đạt tiêu chuẩn).
- Hệ thống lọc sinh học: Xây dựng các bể lọc sinh học hoặc vùng đất ngập nước nhân tạo để xử lý nước thải.
Các công nghệ tiên tiến trong xử lý nước thủy sản hiện nay
Công Nghệ Lọc Tuần Hoàn
Công nghệ RAS là một trong những hệ thống xử lý nước phức tạp và hiệu quả nhất hiện nay. Về cơ bản, RAS là hệ thống nuôi trồng thủy sản trong môi trường được kiểm soát gần như hoàn toàn, nơi nước được tái sử dụng liên tục sau khi được xử lý qua nhiều công đoạn.
Công Nghệ Lọc Cơ Học Nâng Cao
Bên cạnh các bộ lọc truyền thống, các công nghệ lọc cơ học tiên tiến hơn đã được phát triển để loại bỏ hiệu quả các hạt lơ lửng mịn, giảm tải cho hệ thống lọc sinh học và khử trùng:
- Bộ lọc trống quay (Drum Filter): Sử dụng lưới lọc mịn gắn trên trống quay. Nước chảy qua lưới, chất rắn bị giữ lại và được xả ra ngoài định kỳ bằng vòi phun áp lực cao khi trống quay. Rất hiệu quả trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng kích thước từ vài chục đến vài trăm micron.
- Thiết bị tách bọt protein (Protein Skimmer): Dựa trên nguyên lý hấp phụ của các phân tử hữu cơ (như protein) vào bề mặt bọt khí.
Công Nghệ Lọc Sinh Học Đa Dạng
Sự thành công của nuôi trồng thâm canh phụ thuộc rất nhiều vào khả năng chuyển hóa amonia và nitrit.
Công Nghệ Khử Trùng Hiện Đại
Kiểm soát mầm bệnh là yếu tố sống còn. Các công nghệ khử trùng tiên tiến mang lại hiệu quả cao mà không gây tồn dư hóa chất độc hại.

Một số lưu ý khi xử lý nước cho nuôi trồng thủy sản
Cải Tạo Ao Nuôi Kỹ Lưỡng Trước Mỗi Vụ
Đây là bước nền móng quyết định sự thành công của vụ nuôi
- Tháo cạn, nạo vét bùn đáy: Loại bỏ lớp bùn đen chứa nhiều chất hữu cơ và mầm bệnh tích tụ từ vụ trước.
- Bón vôi: Vôi (CaO, CaCO3, CaMg(CO3)2) giúp hạ phèn, diệt khuẩn, cải tạo cấu trúc đất đáy ao và tăng độ kiềm. Liều lượng tùy thuộc vào độ pH đất.
- Phơi đáy ao: Ánh nắng mặt trời giúp diệt khuẩn, phân hủy chất hữu cơ còn sót lại. Thời gian phơi tùy điều kiện thời tiết, thường 5-10 ngày.
- Lấy nước: Nước cấp phải được kiểm tra chất lượng, lọc qua lưới hoặc túi lọc để loại bỏ cá tạp, địch hại và mầm bệnh.
- Diệt khuẩn nước (nếu cần): Sử dụng các hóa chất diệt khuẩn phù hợp (Chlorine, BKC…) theo liều lượng và thời gian quy định, sau đó tiến hành sục khí mạnh để phân hủy dư chất trước khi thả giống.
Quản Lý Nguồn Nước Cấp Chặt Chẽ
Nước cấp là cửa ngõ mang mầm bệnh và chất ô nhiễm vào ao.
- Ưu tiên sử dụng nguồn nước sạch từ sông, kênh ít bị ô nhiễm bởi hoạt động công nghiệp, nông nghiệp hoặc sinh hoạt.
- Thiết kế ao lắng, ao chứa để chủ động trữ nước, xử lý sơ bộ trước khi cấp vào ao nuôi chính.
- Kiểm tra các chỉ tiêu nước nguồn trước khi bơm vào ao.
Theo Dõi Chất Lượng Nước Ao Thường Xuyên
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường và có biện pháp xử lý nước ao nuôi kịp thời.
- Sử dụng bộ test kit đo các chỉ tiêu chính (pH, DO, NH3, NO2) hàng ngày hoặc cách ngày, đặc biệt vào các thời điểm dễ biến động (sáng sớm, chiều tối).
- Ghi chép lại kết quả để theo dõi xu hướng thay đổi của nước.
Quản Lý Thức Ăn Hiệu Quả
Thức ăn thừa và phân là nguồn gây ô nhiễm hữu cơ chính trong ao.
- Cho ăn đúng lượng, đúng bữa, phù hợp với sức ăn của vật nuôi và điều kiện thời tiết.
- Kiểm tra sàng ăn (đối với tôm) để điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp.
- Sử dụng thức ăn chất lượng tốt, ít gây lãng phí.
Sử Dụng Chế Phẩm Sinh Học (Probiotics)
Đây là biện pháp xử lý nước nuôi trồng thủy sản an toàn và bền vững được khuyến khích.
- Các dòng vi sinh vật có lợi (như Bacillus spp.) giúp phân hủy mùn bã hữu cơ, chuyển hóa khí độc (NH3, H2S), cạnh tranh môi trường sống với vi khuẩn gây bệnh, ổn định hệ vi sinh vật trong ao.
- Sử dụng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để duy trì môi trường nước sạch.
Đảm Bảo Oxy Hòa Tan Đầy Đủ
Đặc biệt quan trọng vào ban đêm khi tảo quang hợp yếu hoặc ngừng lại, vật nuôi và vi sinh vật đáy tiêu thụ oxy.
- Sử dụng quạt nước, sục khí, máy thổi khí để tăng cường oxy hòa tan.
- Thời điểm sục khí hợp lý là chiều tối và sáng sớm.
- Điều chỉnh hoạt động của thiết bị sục khí dựa trên mật độ nuôi và điều kiện thời tiết.
Quản Lý Tảo Hiệu Quả
Mật độ tảo phù hợp giúp ổn định pH, cung cấp oxy vào ban ngày, cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn có hại. Tuy nhiên, tảo phát triển quá mức (bloom tảo) hoặc tàn lụi đột ngột (tảo tàn) đều gây hại.
- Kiểm soát bloom tảo: Có thể sử dụng các chế phẩm cắt tảo an toàn (tham khảo ý kiến chuyên gia) hoặc thay nước từng phần (nếu có điều kiện và nguồn nước tốt).
- Xử lý tảo tàn: Tảo chết phân hủy làm giảm oxy, tăng khí độc. Cần tăng cường sục khí, sử dụng vi sinh phân hủy mùn bã hữu cơ.
Kết luận
Xử lý nước cho nuôi trồng thuỷ sản đóng vai trò không thể thiếu và ngày càng quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản. Như đã phân tích, chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tốc độ sinh trưởng, tỷ lệ sống của vật nuôi dưới nước, đồng thời tác động đáng kể đến hiệu quả sản xuất và lợi nhuận của người nuôi.
Việc duy trì các thông số môi trường nước ở mức tối ưu giúp hạn chế dịch bệnh bùng phát, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.