Bộ lọc

Ngành nuôi trồng thủy sản đóng vai trò ngày càng quan trọng trong an ninh lương thực và phát triển kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là Việt Nam. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với không ít thách thức, trong đó ô nhiễm môi trường ao nuôi, dịch bệnh bùng phát và suy giảm sức đề kháng của vật nuôi là những vấn đề1nan giải.

Trước bối cảnh đó, chế phẩm vi sinh (probiotics) đã nổi lên như một giải pháp hiệu quả, bền vững và thân thiện với môi trường, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người nuôi thủy sản.

Chế Phẩm Vi Sinh Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

Chế phẩm vi sinh dùng cho thuỷ hải sản hay còn gọi là probiotics, trong nuôi trồng thủy sản là những sản phẩm chứa một hoặc nhiều chủng vi sinh vật sống có lợi, khi được bổ sung vào môi trường nước ao nuôi hoặc thức ăn của thủy sản với liều lượng thích hợp sẽ mang lại lợi ích sức khỏe cho vật nuôi và cải thiện chất lượng môi trường nước.

Tầm quan trọng của chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản được thể hiện rõ rệt qua những đóng góp tích cực mà chúng mang lại:

  • Cải thiện chất lượng môi trường nước: Vi sinh vật có lợi giúp phân hủy các chất hữu cơ dư thừa từ thức ăn, phân thải của vật nuôi, xác tảo chết và các chất lơ lửng trong ao
  • Nâng cao sức khỏe và sức đề kháng cho vật nuôi: Bổ sung vi sinh vật có lợi vào đường ruột giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
  • Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh: Hệ vi sinh vật có lợi trong ao nuôi và đường ruột vật nuôi tạo thành một “lá chắn sinh học”, cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh.
  • Tăng hiệu quả kinh tế: Môi trường ao nuôi được cải thiện, sức khỏe vật nuôi được nâng cao dẫn đến tỷ lệ sống cao hơn, tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.
  • Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh thay thế dần các hóa chất và kháng sinh trong xử lý môi trường và phòng trị bệnh giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước và tích tụ hóa chất trong sản phẩm thủy sản.
Chế phẩm sinh học làm sạch nước ao nuôi
Chế phẩm sinh học làm sạch nước ao nuôi

Phân Loại Chế Phẩm Vi Sinh Dùng Cho Thủy Hải Sản

Chế phẩm vi sinh dùng cho thủy hải sản rất đa dạng về chủng loại và mục đích sử dụng. Có thể phân loại chúng dựa trên các tiêu chí chính sau:

Dựa trên thành phần vi sinh vật

  • Chế phẩm chứa một chủng vi sinh vật: Chỉ chứa một loại vi khuẩn hoặc nấm men có lợi nhất định với công dụng chuyên biệt.
  • Chế phẩm chứa hỗn hợp nhiều chủng vi sinh vật: Kết hợp nhiều chủng vi sinh vật có lợi khác nhau để mang lại hiệu quả tổng hợp và đa chức năng trên môi trường nước và sức khỏe vật nuôi. Đây là xu hướng phổ biến hiện nay do tính hiệp đồng giữa các chủng mang lại hiệu quả cao hơn.

Dựa trên mục đích sử dụng

Chế phẩm xử lý môi trường nước

  • Nhóm phân hủy chất hữu cơ và làm sạch đáy ao: Chứa chủ yếu các chủng Bacillus, Pseudomonas, Rhodobacter… giúp phân giải thức ăn thừa, phân tôm cá, xác tảo, giảm bùn đáy và cải thiện độ trong của nước
  • Nhóm xử lý khí độc (NH3, H2S, NO2): Chứa các chủng vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter) và một số chủng Bacillus, Rhodobacter có khả năng chuyển hóa hoặc hấp thụ khí độc
  • Nhóm kiểm soát tảo: Một số chế phẩm chứa các chủng vi sinh vật có khả năng cạnh tranh dinh dưỡng hoặc tiết ra các chất ức chế sự phát triển quá mức của tảo độc, giúp duy trì màu nước ổn định
  • Nhóm xử lý phèn: Một số chế phẩm chứa các chủng vi khuẩn giúp oxy hóa sắt hoặc các hợp chất gây phèn

Chế phẩm trộn vào thức ăn

Chứa chủ yếu các chủng Lactobacillus, Bacillus, nấm men… giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng cường tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, nâng cao sức đề kháng

Dựa trên dạng bào chế

  • Dạng bột: Là dạng phổ biến, dễ bảo quản và vận chuyển. Vi sinh vật thường ở dạng bào tử hoặc được làm khô để duy trì hoạt tính34.
  • Dạng lỏng: Vi sinh vật ở trạng thái hoạt động, thường cần được bảo quản lạnh và có thời gian sử dụng ngắn hơn dạng bột.
  • Dạng viên nén, hạt: Thuận tiện cho việc định liều và sử dụng.

Cơ Chế Tác Động Của Chế Phẩm Vi Sinh Đối Với Thủy Hải Sản

Chế phẩm vi sinh tác động lên thủy hải sản thông qua nhiều cơ chế phức tạp và hiệp đồng, bao gồm:

Cải thiện môi trường nước ao nuôi

  • Phân hủy chất hữu cơ: Các chủng vi sinh vật dị dưỡng như Bacillus, Pseudomonas tiết ra các enzyme (protease, amylase, lipase) để phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các đơn giản hơn, dễ dàng được vi sinh vật khác hấp thụ hoặc chuyển hóa tiếp.
  • Chuyển hóa khí độc: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter) thực hiện quá trình nitrat hóa, biến đổi amoniac (NH3) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat.
  • Kiểm soát tảo: Vi sinh vật có lợi cạnh tranh với tảo về nguồn dinh dưỡng (nitơ, phospho) trong nước
  • Ổn định pH: Hoạt động của vi sinh vật trong quá trình phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa nitơ có thể góp phần ổn định độ pH của nước ao nuôi, tránh sự biến động đột ngột ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.

Tác động trực tiếp lên vật nuôi

  • Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột: Khi được bổ sung vào thức ăn, các chủng vi sinh vật có lợi sẽ cư trú và phát triển trong đường ruột của thủy sản, tạo ra một hệ vi sinh vật cân bằng và khỏe mạnh.
  • Tăng cường tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng: Một số chủng vi sinh vật như Bacillus, Lactobacillus, và nấm men sản sinh các enzyme tiêu hóa ngoại bào giúp thủy sản tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.
  • Kích thích hệ miễn dịch: Các thành phần của tế bào vi sinh vật có lợi (ví dụ: peptidoglycan, β-glucan) có thể hoạt động như những chất kích thích miễn dịch tự nhiên, giúp tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch không đặc hiệu của thủy sản
  • Sản sinh các chất có lợi: Một số chủng vi sinh vật có lợi có thể sản sinh các vitamin (đặc biệt là vitamin nhóm B), axit hữu cơ (ví dụ: axit lactic) và các chất kháng khuẩn (bacteriocin) giúp ức chế vi khuẩn gây bệnh và cải thiện sức khỏe tổng thể của vật nuôi.
Thức ăn vi sinh cho thuỷ sản, chăn nuôi
Thức ăn vi sinh cho thuỷ sản, chăn nuôi

Lợi Ích Vượt Trội Của Việc Sử Dụng Chế Phẩm Vi Sinh

Việc áp dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản mang lại vô số lợi ích, có thể kể đến:

  • Kiểm soát chất lượng nước hiệu quả: Giảm thiểu ô nhiễm môi trường ao nuôi, làm sạch nước và đáy ao, kiểm soát khí độc, duy trì màu nước ổn định, tạo môi trường sống lý tưởng cho thủy sản sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh.
  • Nâng cao sức khỏe và sức đề kháng cho vật nuôi: Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng cường khả năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng, kích thích hệ miễn dịch
  • Giảm thiểu dịch bệnh, hạn chế sử dụng kháng sinh và hóa chất: Chế phẩm vi sinh tạo ra hệ vi sinh vật có lợi cạnh tranh và ức chế vi khuẩn gây bệnh13,17, đồng thời nâng cao sức đề kháng của vật nuôi
  • Cải thiện năng suất và hiệu quả kinh tế: Tỷ lệ sống cao hơn, tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và chi phí xử lý môi trường, thuốc, hóa chất
  • Bảo vệ môi trường, phát triển bền vững: Giảm lượng chất thải xả ra môi trường, hạn chế ô nhiễm nguồn nước xung quanh khu vực nuôi
  • An toàn cho người và vật nuôi: Chế phẩm vi sinh chứa các chủng vi sinh vật có lợi được phân lập và kiểm soát chặt chẽ, không gây hại cho thủy sản và con người khi sử dụng đúng cách.

Lựa Chọn Chế Phẩm Vi Sinh Chất Lượng

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại chế phẩm vi sinh với nguồn gốc và chất lượng khác nhau. Để lựa chọn được sản phẩm hiệu quả và phù hợp, người nuôi cần lưu ý các tiêu chí sau:

  • Thành phần và mật độ vi sinh vật: Kiểm tra rõ các chủng vi sinh vật có trong sản phẩm và mật độ của chúng (đơn vị CFU/g hoặc CFU/ml – đơn vị khuẩn lạc trên gram hoặc mililit)
  • Nguồn gốc và uy tín nhà sản xuất: Ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất có uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, được cấp phép lưu hành theo quy định của cơ quan quản lý chuyên ngành.
  • Tính ổn định và khả năng bảo quản: Sản phẩm chất lượng cần đảm bảo vi sinh vật có lợi duy trì hoạt tính trong quá trình bảo quản và vận chuyển. Nên kiểm tra hạn sử dụng và điều kiện bảo quản được khuyến cáo trên bao bì.
  • Khả năng thích ứng với điều kiện ao nuôi: Một số chủng vi sinh vật chỉ hoạt động tốt trong điều kiện độ mặn, pH, nhiệt độ nhất định37. Nên chọn sản phẩm chứa các chủng vi sinh vật phù hợp với điều kiện ao nuôi của mình.
  • Mục đích sử dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng (xử lý nước, xử lý đáy, trộn thức ăn, phòng bệnh…) để lựa chọn loại chế phẩm có thành phần và công dụng phù hợp.
  • Đánh giá từ người sử dụng khác: Tham khảo ý kiến đánh giá từ những người nuôi đã sử dụng sản phẩm để có thêm thông tin thực tế.
  • Giá thành hợp lý: Cân nhắc giữa chất lượng và giá thành sản phẩm để lựa chọn được chế phẩm mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất.

Công ty TNHH Probiotic là công ty sản xuất chế phẩm vi sinh như một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị nông nghiệp – công nghiệp bền vững. Với sứ mệnh “Vì một hệ sinh thái xanh hơn, năng suất hơn”, doanh nghiệp không chỉ cung cấp sản phẩm thân thiện môi trường mà còn dẫn đầu xu hướng chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn.

Men vi sinh cho thuỷ sản
Men vi sinh cho thuỷ sản

Hướng Dẫn Sử Dụng Chế Phẩm Vi Sinh Hiệu Quả

Để phát huy tối đa hiệu quả của chế phẩm vi sinh, người nuôi cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất và lưu ý một số điểm quan trọng:

  • Thời điểm sử dụng: Thời điểm tốt nhất để tạt chế phẩm vi sinh xuống ao thường là vào buổi sáng (khoảng 8h-10h) khi trời nắng ấm và hàm lượng oxy hòa tan trong nước cao
  • Liều lượng sử dụng: Sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo trên bao bì sản phẩm. Sử dụng quá ít sẽ không đạt hiệu quả mong muốn, sử dụng quá liều có thể gây lãng phí hoặc thậm chí ảnh hưởng đến cân bằng hệ vi sinh trong ao.
  • Cách pha chế và hoạt hóa: Một số chế phẩm vi sinh dạng bột cần được pha loãng với nước sạch và ủ (hoạt hóa) trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ vài giờ đến 24 giờ)
  • Cách sử dụng: Đối với chế phẩm xử lý môi trường, tạt đều khắp ao, đặc biệt ở những khu vực ô nhiễm nặng hoặc cuối gió
  • Không sử dụng cùng lúc với hóa chất và kháng sinh: Đây là nguyên tắc1 bất di bất dịch khi sử dụng chế phẩm vi sinh
  • Sử dụng định kỳ: Chế phẩm vi sinh cần được sử dụng định kỳ trong suốt vụ nuôi để duy trì mật độ vi sinh vật có lợi trong ao và đường ruột vật nuôi
  • Kiểm tra các yếu tố môi trường: Đảm bảo các yếu tố môi trường như pH, độ kiềm, oxy hòa tan, nhiệt độ nằm trong khoảng thích hợp cho hoạt động của vi sinh vật có lợi. Nếu các yếu tố này không thuận lợi, hiệu quả của chế phẩm có thể bị giảm sút.
  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả: Quan sát sự thay đổi của màu nước, mùi nước, lượng bùn đáy, hoạt động và sức khỏe của vật nuôi sau khi sử dụng chế phẩm để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh liều lượng, tần suất sử dụng phù hợp.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Chế Phẩm Vi Sinh

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc sử dụng chế phẩm vi sinh cũng cần đi kèm với những lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Chất lượng sản phẩm: Lựa chọn kỹ lưỡng các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, uy tín và được kiểm định chất lượng
  • Bảo quản đúng cách: Bảo quản chế phẩm vi sinh ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao theo khuyến cáo của nhà sản xuất
  • Kiểm soát các yếu tố môi trường: Chế phẩm vi sinh phát huy hiệu quả tốt nhất trong điều kiện môi trường ao nuôi thuận lợi.
  • Không lạm dụng: Sử dụng chế phẩm vi sinh với liều lượng và tần suất phù hợp40. Lạm dụng có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh trong ao, tiêu hao lượng lớn oxy hòa tan và thậm chí gây stress cho vật nuôi
  • Kết hợp với các biện pháp quản lý khác: Chế phẩm vi sinh là một công cụ hỗ trợ đắc lực nhưng không phải là giải pháp duy nhất.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe vật nuôi: Quan sát chặt chẽ tình trạng sức khỏe, hoạt động ăn uống, sự tăng trưởng của thủy sản để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Ghi chép nhật ký nuôi: Ghi lại chi tiết các thông tin về việc sử dụng chế phẩm vi sinh (loại, liều lượng, thời gian sử dụng), các chỉ số môi trường, tình trạng sức khỏe vật nuôi để theo dõi hiệu quả và rút kinh nghiệm cho các vụ nuôi sau.

Kết Luận

Chế phẩm vi sinh đã chứng minh được vai trò quan trọng và là một công cụ không thể thiếu trong ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại. Với khả năng cải thiện chất lượng môi trường nước, nâng cao sức khỏe và sức đề kháng cho vật nuôi, giảm thiểu dịch bệnh, hạn chế sử dụng kháng sinh và hóa chất, chế phẩm vi sinh góp phần quan trọng vào việc tăng năng suất, hiệu quả kinh tế và hướng tới một nền nuôi trồng bền vững, thân thiện với môi trường.