Bộ lọc

Xử lý nước thải không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm với môi trường và thế hệ tương lai. Trong bối cảnh đó, các công nghệ xử lý nước thải ngày càng được chú trọng, đặc biệt là các giải pháp hiệu quả, bền vững và thân thiện với môi trường.

Phương pháp xử lý sinh học, dựa trên khả năng tự làm sạch của hệ sinh thái nước với sự tham gia của các quần thể vi sinh vật, đã chứng tỏ được tính ưu việt trong việc phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ phức tạp. Và trong cuộc cách mạng xanh của ngành xử lý nước thải, chế phẩm vi sinh xử lý nước thải nổi lên như một công cụ đắc lực, giúp tối ưu hóa hiệu quả của các hệ thống sinh học, khắc phục những hạn chế cố hữu và mở ra những tiềm năng mới cho việc quản lý môi trường nước.

Tổng Quan Về Xử Lý Nước Thải Bằng Phương Pháp Sinh Học

Tại sao cần xử lý nước thải

  • Nước thải chứa nhiều chất ô nhiễm: chất hữu cơ (BOD, COD), chất rắn lơ lửng (TSS), dinh dưỡng (N, P), kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh, hóa chất độc hại…
  • Gây suy thoái chất lượng nguồn nước: giảm oxy hòa tan, tăng độc tính, gây phú dưỡng, ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh.
  • Ảnh hưởng sức khỏe con người: lây lan dịch bệnh qua đường nước.
  • Gây mùi hôi, mất mỹ quan môi trường.
  • Yêu cầu tuân thủ pháp luật bảo vệ môi trường (QCVN).

Các phương pháp xử lý nước thải phổ biến:

  • Phương pháp Lý học: Song chắn rác, lắng cát, lắng sơ cấp, lọc (loại bỏ chất rắn, dầu mỡ). Đơn giản, chi phí thấp ban đầu nhưng không loại bỏ được chất hòa tan, dinh dưỡng.
  • Phương pháp Hóa học: Trung hòa pH, keo tụ tạo bông, oxy hóa/khử, kết tủa (loại bỏ kim loại nặng, photpho, màu, mùi). Hiệu quả nhanh với một số chất, nhưng tốn hóa chất, chi phí vận hành cao, tạo ra bùn hóa học khó xử lý.
  • Phương pháp Sinh học: Sử dụng hoạt động sống của vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm. Là phương pháp chính để xử lý chất hữu cơ, nitơ, photpho. Thân thiện môi trường, chi phí vận hành hợp lý (sau đầu tư ban đầu), tạo bùn sinh học dễ xử lý hơn.

Ưu điểm vượt trội của phương pháp sinh học:

  • Xử lý hiệu quả các chất hữu cơ hòa tan và không hòa tan.
  • Có khả năng xử lý các hợp chất phức tạp khi có quần thể vi sinh phù hợp.
  • Là phương pháp kinh tế và bền vững nhất cho phần lớn nước thải (sinh hoạt, nhiều loại công nghiệp).
  • Tạo ra lượng bùn thải ít hơn và dễ xử lý hơn bùn hóa học.
  • Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất.

Chế phẩm vi sinh ra đời như một giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế này. Chúng cung cấp một lượng lớn các chủng vi sinh có chọn lọc, hoạt tính cao và khả năng thích nghi tốt, giúp tăng cường hiệu quả, ổn định và khả năng phục hồi của hệ thống xử lý nước thải sinh học.

Chế phẩm vi sinh xử lý mùi hôi và phân huỷ
Chế phẩm vi sinh xử lý mùi hôi và phân huỷ

Chế Phẩm Vi Sinh Xử Lý Nước Thải Là Gì

Định nghĩa và thành phần cấu tạo:

  • Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải (hay còn gọi là men vi sinh, vi sinh tăng cường, bio-augmentation products) là các sản phẩm thương mại chứa các quần thể vi sinh vật có lợi được nuôi cấy trong môi trường tối ưu và bảo quản dưới dạng cô đặc (bột, lỏng, viên nén).
  • Thành phần chính: Bao gồm các chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm đặc trưng trong nước thải. Các chủng này thường được chọn lọc từ môi trường tự nhiên hoặc thông qua quá trình cải tạo gen (ít phổ biến hơn do các quy định nghiêm ngặt) để có hoạt tính phân hủy cao, khả năng sinh trưởng nhanh và thích nghi tốt với điều kiện nước thải.
  • Các thành phần hỗ trợ: Một số chế phẩm có thể chứa thêm các enzyme ngoại bào (amylase, protease, lipase…) để hỗ trợ phân cắt các đại phân tử phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn dễ dàng cho vi sinh vật tiêu thụ. Ngoài ra, có thể có các chất dinh dưỡng, chất mang, hoặc chất ổn định để kéo dài tuổi thọ và duy trì hoạt tính của vi sinh vật trong sản phẩm.

Sự khác biệt giữa vi sinh bản địa và vi sinh trong chế phẩm:

  • Vi sinh bản địa: Là quần thể vi sinh vật tự nhiên tồn tại trong nước thải và hệ thống xử lý. Chúng đa dạng, có khả năng thích nghi với điều kiện chung, nhưng có thể chậm phát triển, kém hiệu quả với các chất đặc thù hoặc dễ bị suy yếu khi có biến động.
  • Vi sinh trong chế phẩm: Là các chủng được chọn lọc kỹ lưỡng hoặc nhân tạo, có hoạt tính sinh học cao, khả năng phân hủy chuyên biệt, tốc độ sinh trưởng nhanh hơn trong điều kiện tối ưu và thường có khả năng chịu đựng tốt hơn với các điều kiện khắc nghiệt (như sốc tải, pH, nhiệt độ thay đổi). Chúng được bổ sung vào hệ thống để tăng cường hoặc thay thế các chức năng xử lý mà vi sinh bản địa thực hiện kém hiệu quả.

Phân loại chế phẩm vi sinh theo mục đích và thành phần:

Theo mục đích sử dụng:

  • Chế phẩm tăng cường phân hủy BOD/COD.
  • Chế phẩm chuyên xử lý Nitơ (Nitrifiers, Denitrifiers).
  • Chế phẩm chuyên xử lý Photpho (PAOs).
  • Chế phẩm khử mùi hôi.
  • Chế phẩm tăng tốc khởi động hệ thống (Seed bacteria).
  • Chế phẩm giảm lượng bùn thải.
  • Chế phẩm xử lý dầu mỡ.
  • Chế phẩm xử lý các hóa chất độc hại hoặc khó phân hủy (phenol, cyanide, hydrocarbon…).
  • Chế phẩm đa năng (kết hợp nhiều chức năng).

Theo thành phần/dạng:

  • Chế phẩm chứa vi sinh hiếu khí (cần oxy).
  • Chế phẩm chứa vi sinh kỵ khí (không cần oxy).
  • Chế phẩm chứa vi sinh tùy nghi (có thể hoạt động cả khi có và không có oxy).
  • Chế phẩm dạng bột (phổ biến, dễ bảo quản).
  • Chế phẩm dạng lỏng (hoạt tính nhanh hơn nhưng khó bảo quản hơn).
  • Chế phẩm dạng viên nén/gel (giải phóng chậm, phù hợp với các ứng dụng cụ thể).
  • Chế phẩm chứa enzyme.

Cơ Chế Hoạt Động Chi Tiết Của Chế Phẩm Vi Sinh Trong Xử Lý Nước Thải

Cơ chế hoạt động của chế phẩm vi sinh môi trường dựa trên khả năng trao đổi chất và chuyển hóa các chất hữu cơ, vô cơ phức tạp thành các sản phẩm đơn giản, ít gây hại hoặc không gây hại cho môi trường thông qua các phản ứng sinh hóa.

Phân hủy Chất Hữu Cơ (BOD/COD):

Chất hữu cơ là nguồn năng lượng và carbon chính cho vi sinh vật. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học) là chỉ tiêu đo lường mức độ ô nhiễm hữu cơ.

Xử Lý Nitơ (N):

Nitơ tồn tại trong nước thải chủ yếu dưới dạng Amoni (NH4+), là chất gây độc cho cá, tiêu thụ oxy và góp phần gây phú dưỡng. Xử lý Nitơ là quá trình phức tạp gồm 2 giai đoạn chính do các nhóm vi sinh khác nhau thực hiện

Kiểm Soát Mùi Hôi:

Mùi hôi trong nước thải chủ yếu do sự phân hủy kỵ khí không hoàn toàn của chất hữu cơ, tạo ra các hợp chất dễ bay hơi như Hydrogen sulfide (H2S – mùi trứng thối), các acid béo dễ bay hơi (VFAs – mùi chua, khó chịu), Mercaptans, Indole, Skatole…

Giảm Bùn Thải:

Bùn thải là sản phẩm phụ không mong muốn của quá trình xử lý nước thải, bao gồm sinh khối vi sinh vật chết, chất rắn không phân hủy, và các chất vô cơ. Chi phí xử lý bùn thường chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng chi phí vận hành.

Chế phẩm sinh học xử lý nước thải hiếu khí
Chế phẩm sinh học xử lý nước thải hiếu khí

Các Loại Chế Phẩm Vi Sinh Phổ Biến và Ứng Dụng Cụ Thể

Tùy thuộc vào đặc điểm nước thải và mục tiêu xử lý, có nhiều loại chế phẩm vi sinh chuyên dụng:

Chế phẩm xử lý nước thải sinh hoạt (hầm tự hoại, khu dân cư):

  • Đặc điểm: Chứa lượng lớn chất hữu cơ (từ phân, nước tiểu, xà phòng, thực phẩm thừa), TSS, N, P.
  • Mục tiêu: Giảm BOD/COD, TSS, N, P, khử mùi, giảm bùn trong hầm tự hoại, ngăn ngừa tắc nghẽn đường ống.
  • Loại chế phẩm: Thường chứa các chủng vi sinh tùy nghi và kỵ khí mạnh về phân hủy hữu cơ, giảm bùn, và một số chủng hiếu khí (nếu là hệ thống tập trung có sục khí). Ví dụ: các sản phẩm cho hầm tự hoại, bể UASB nhỏ.

Chế phẩm xử lý nước thải công nghiệp:

  • Đặc điểm: Rất đa dạng và phụ thuộc vào ngành công nghiệp (pH có thể cao/thấp, nhiệt độ cao, nồng độ ô nhiễm cao, chứa hóa chất độc hại, kim loại nặng, màu, mùi…).
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Dệt nhuộm: Nước thải có màu, nhiệt độ cao, pH biến động, chứa hóa chất. Cần chủng vi sinh chịu nhiệt, pH, và có khả năng phân hủy màu.
    • Giấy và bột giấy: Tải lượng hữu cơ cao, BOD/COD cao, TSS, màu. Cần chủng phân hủy cellulose, lignin, các hợp chất hữu cơ phức tạp.
    • Thực phẩm và đồ uống: Tải lượng hữu cơ rất cao (đường, tinh bột, protein, chất béo), nhiệt độ có thể cao. Cần chủng phân hủy carbohydrate, protein, lipid hiệu quả trong điều kiện tải cao.
    • Hóa chất: Chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy sinh học (recalcitrant compounds), hóa chất độc hại. Cần các chủng được chọn lọc hoặc cải tạo để phân hủy các hợp chất đặc thù (phenol, xyanua, hydrocarbon…).
    • Dầu khí: Chứa hydrocarbon, dầu mỡ. Cần chủng vi khuẩn hydrocarbonoclastic (phân hủy hydrocarbon).
    • Điện tử: Chứa kim loại nặng (mặc dù vi sinh không xử lý kim loại nặng bằng cách phân hủy, chúng có thể hỗ trợ kết tủa hoặc hấp phụ ở mức độ nhất định hoặc quan trọng hơn là chịu được nồng độ kim loại nhất định mà không chết).
  • Loại chế phẩm: Rất chuyên biệt cho từng ngành, chứa các chủng vi sinh có khả năng chịu đựng và phân hủy các chất đặc trưng của ngành đó.

Chế phẩm xử lý nước thải chăn nuôi:

  • Đặc điểm: Tải lượng hữu cơ cực cao, nồng độ Amoni rất cao, BOD/COD cao, TSS, mùi hôi nồng nặc.
  • Mục tiêu: Giảm BOD/COD, TSS, Amoni, khử mùi, giảm thể tích bùn.
  • Loại chế phẩm: Thường chứa các chủng vi sinh kỵ khí và tùy nghi mạnh về phân hủy hữu cơ, các chủng Nitrifiers và Denitrifiers chịu tải cao, các chủng giảm bùn và khử mùi (phân hủy H2S…). Áp dụng cho bể Biogas, bể lắng, bể điều hòa, bể Aerotank.

Chế phẩm xử lý nước thải y tế:

  • Đặc điểm: Chứa chất hữu cơ, dinh dưỡng, TSS, nhưng quan trọng nhất là chứa các mầm bệnh, dư lượng thuốc kháng sinh, hóa chất khử trùng.
  • Mục tiêu: Giảm BOD/COD, TSS, dinh dưỡng, và đặc biệt là hỗ trợ quá trình khử trùng/tiêu diệt mầm bệnh (dù vi sinh trong chế phẩm không trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh, việc phân hủy nhanh chất hữu cơ làm giảm nguồn thức ăn cho vi khuẩn gây bệnh, và một số chủng có thể cạnh tranh).
  • Loại chế phẩm: Cần chứa các chủng vi sinh chịu được dư lượng hóa chất (kháng sinh, chất khử trùng) và hoạt động hiệu quả trong môi trường này.

Lợi Ích Toàn Diện Khi Sử Dụng Chế Phẩm Vi Sinh

Việc tích hợp chế phẩm vi sinh vào quy trình xử lý nước thải mang lại nhiều lợi ích đáng kể:

  • Nâng cao hiệu quả xử lý, đạt QCVN: Bổ sung các chủng vi sinh hoạt tính cao giúp tăng tốc độ và mức độ phân hủy các chất ô nhiễm, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt các tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt của Việt Nam (QCVN).
  • Ổn định hệ thống, giảm thiểu sự cố: Cung cấp một quần thể vi sinh mạnh mẽ và đa dạng giúp hệ thống ít bị ảnh hưởng bởi các biến động về lưu lượng, tải trọng ô nhiễm, pH hay nhiệt độ. Giảm nguy cơ chết bùn, bùn nổi, bùn trôi.
  • Khởi động nhanh hệ thống mới hoặc hệ thống bị suy yếu: Cung cấp ngay lập tức lượng lớn vi sinh vật cần thiết, rút ngắn thời gian cần thiết để đạt được hiệu quả xử lý mong muốn, đặc biệt quan trọng với các dự án mới đi vào hoạt động hoặc hệ thống bị sự cố cần phục hồi.
  • Giảm thiểu mùi hôi khó chịu: Phân hủy hiệu quả các hợp chất gây mùi tại nguồn, cải thiện đáng kể điều kiện làm việc và giảm ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
  • Thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng: Chế phẩm vi sinh chứa các chủng vi sinh có lợi, không gây độc hại cho con người và môi trường. Chúng hoạt động theo cơ chế sinh học tự nhiên, thay thế hoặc giảm bớt việc sử dụng hóa chất độc hại.
  • Tăng công suất xử lý của hệ thống hiện có: Đối với các hệ thống bị quá tải, việc bổ sung chế phẩm vi sinh có thể tăng cường khả năng phân hủy của quần thể vi sinh hiện có, giúp hệ thống xử lý được lượng nước thải lớn hơn hoặc nồng độ ô nhiễm cao hơn mà không cần đầu tư mở rộng quy mô công trình.
BioFix SOC-S – Vi sinh khử mùi nước thải
BioFix SOC-S – Vi sinh khử mùi nước thải

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Sử Dụng Chế Phẩm Vi Sinh

Hiệu quả của chế phẩm vi sinh không chỉ phụ thuộc vào bản thân sản phẩm mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố môi trường và vận hành:

Chất lượng chế phẩm vi sinh:

  • Mật độ vi sinh: Số lượng tế bào vi sinh vật sống và hoạt tính trong mỗi đơn vị sản phẩm (CFU/gram hoặc CFU/mL). Mật độ càng cao càng tốt.
  • Chủng loại vi sinh: Phải phù hợp với loại chất ô nhiễm cần xử lý và điều kiện vận hành hệ thống (hiếu khí, kỵ khí, nhiệt độ, pH…). Chế phẩm cần chứa các chủng vi sinh vật có lợi và không chứa các vi sinh vật gây bệnh hoặc có hại.
  • Độ tinh khiết: Không lẫn tạp chất hoặc các vi sinh vật không mong muốn.
  • Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng có thể ảnh hưởng đến sự sống sót và hoạt tính của vi sinh vật. Chế phẩm cần được bảo quản theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Tuổi thọ sản phẩm: Chế phẩm có thời hạn sử dụng nhất định, hoạt tính giảm dần theo thời gian.

Đặc tính nước thải:

  • pH: Mỗi chủng vi sinh có khoảng pH tối ưu để hoạt động. Hầu hết các vi khuẩn xử lý nước thải hoạt động tốt nhất ở pH trung tính (6.5 – 7.5). pH quá cao (>9) hoặc quá thấp (<5) có thể ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng sinh hóa. Mỗi chủng có khoảng nhiệt độ hoạt động tối ưu (thường 20-40oC cho mesophilic, >50oC cho thermophilic). Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều làm giảm hoạt tính hoặc gây chết vi sinh.
  • DO (Oxy hòa tan): Yếu tố cực kỳ quan trọng cho vi sinh hiếu khí. Cần duy trì DO > 1-2 mg/L trong bể hiếu khí. Thiếu oxy sẽ ức chế vi sinh hiếu khí và quá trình Nitrat hóa.
  • BOD/COD và TSS: Tải lượng ô nhiễm quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng. Tải quá cao có thể gây sốc, tải quá thấp làm vi sinh thiếu thức ăn. TSS cao có thể gây tắc nghẽn hoặc bao bọc vi sinh, giảm khả năng tiếp xúc với chất ô nhiễm.
  • Dinh dưỡng (N, P): Vi sinh vật cần N, P và các nguyên tố vi lượng khác để sinh trưởng và phát triển. Tỷ lệ C:N:P lý tưởng cho vi sinh hiếu khí khoảng 100:5:1. Thiếu hụt dinh dưỡng có thể hạn chế sự phát triển của vi sinh, ngay cả khi có đủ chất hữu cơ.
  • Chất độc hại: Kim loại nặng (Cu, Zn, Cr, Hg…), hóa chất công nghiệp (phenol, cyanide, formaldehyde…), thuốc kháng sinh, chất khử trùng ở nồng độ cao có thể gây ức chế hoặc ngộ độc cho vi sinh vật.

Điều kiện vận hành hệ thống:

  • Thời gian lưu nước (HRT – Hydraulic Retention Time): Thời gian nước thải lưu lại trong bể. HRT cần đủ dài để vi sinh vật có thời gian phân hủy chất ô nhiễm. HRT quá ngắn có thể cuốn trôi vi sinh vật ra khỏi hệ thống.
  • Tải trọng hữu cơ (OLR – Organic Loading Rate): Lượng chất hữu cơ đi vào bể mỗi ngày trên mỗi đơn vị thể tích bể. OLR quá cao gây quá tải, OLR quá thấp gây thiếu thức ăn.
  • Chế độ sục khí và khuấy trộn: Đảm bảo cung cấp đủ oxy cho vi sinh hiếu khí và duy trì bùn lơ lửng, tiếp xúc đều với nước thải.
  • Tuổi bùn (SRT – Sludge Retention Time): Thời gian trung bình bùn lưu lại trong hệ thống. SRT cần đủ dài để các chủng vi sinh sinh trưởng chậm (như Nitrifiers, PAOs) có thời gian phát triển.
  • Chế độ loại bỏ bùn dư: Ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi bùn và mật độ vi sinh trong hệ thống.

Phương pháp và liều lượng sử dụng:

  • Pha chế đúng cách theo hướng dẫn (thường là hoạt hóa trong nước sạch trước khi cho vào bể).
  • Bổ sung đúng vị trí trong hệ thống (thường là đầu bể sinh học hoặc bể điều hòa).
  • Liều lượng và tần suất bổ sung phải phù hợp với lưu lượng, tải trọng ô nhiễm và mục tiêu xử lý. Liều lượng ban đầu (liều sốc) thường cao hơn liều duy trì.
  • Thời điểm bổ sung (tránh lúc nước thải có chất độc, tránh ngay trước khi xả thải…).

Hướng Dẫn Chi Tiết Lựa Chọn, Sử Dụng và Theo Dõi Chế Phẩm Vi Sinh

Để sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý nước thải đạt hiệu quả tối ưu, cần tuân thủ một quy trình khoa học:

Bước 1: Đánh giá đặc điểm nước thải và hệ thống hiện có:

  • Phân tích mẫu nước thải đầu vào và đầu ra: BOD, COD, TSS, pH, nhiệt độ, N tổng, P tổng, Amoni, Nitrat, kim loại nặng (nếu có), các chất độc hại đặc trưng của nguồn thải.
  • Khảo sát hệ thống xử lý hiện có: Công nghệ (Aerotank, SBR, MBBR, UASB…), lưu lượng, thể tích bể, điều kiện vận hành (chế độ sục khí, khuấy trộn, bơm bùn tuần hoàn, bơm bùn dư), tuổi bùn, tình trạng bùn hoạt tính (màu, mùi, SVI – Sludge Volume Index).
  • Xác định các vấn đề đang gặp phải: Hiệu quả xử lý không đạt, mùi hôi, bùn khó lắng, khó khởi động, hệ thống quá tải…

Bước 2: Xác định mục tiêu cụ thể:

  • Mục tiêu là gì? (Ví dụ: Giảm BOD/COD xuống dưới 50 mg/L, giảm Amoni xuống dưới 10 mg/L, khử hoàn toàn mùi H2S, giảm 30% lượng bùn thải, rút ngắn thời gian khởi động từ 1 tháng xuống còn 2 tuần…). Mục tiêu càng rõ ràng càng dễ lựa chọn chế phẩm.

Bước 3: Lựa chọn loại chế phẩm phù hợp:

  • Dựa trên đặc điểm nước thải (hiếu khí, kỵ khí, loại ô nhiễm chính, có chất độc hại không) và mục tiêu xử lý, chọn loại chế phẩm chuyên dụng hoặc đa năng phù hợp.
  • Tham khảo thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín, yêu cầu thông số kỹ thuật (thành phần chủng, mật độ, khuyến cáo sử dụng).
  • Đối với nước thải công nghiệp đặc thù, có thể cần thử nghiệm trên quy mô nhỏ (lab test) trước khi áp dụng cho toàn hệ thống.

Bước 4: Tính toán liều lượng:

  • Nhà sản xuất chế phẩm sẽ cung cấp hướng dẫn liều lượng dựa trên lưu lượng nước thải, tải trọng ô nhiễm (BOD, COD), hoặc thể tích bể.

Bước 5: Chuẩn bị và bổ sung chế phẩm:

  • Hoạt hóa (nếu cần): Một số chế phẩm dạng bột cần được hoạt hóa trước khi bổ sung bằng cách pha với nước sạch không chứa clo, sục khí nhẹ nhàng trong vài giờ (theo hướng dẫn). Bước này giúp vi sinh vật “tỉnh dậy” và bắt đầu sinh sôi.

Bước 6: Theo dõi và đánh giá hiệu quả:

  • Đây là bước quan trọng nhất để biết chế phẩm có hiệu quả không và cần điều chỉnh gì.
  • Phân tích nước thải đầu ra: Thường xuyên đo các chỉ tiêu mục tiêu (BOD, COD, TSS, N, P, pH, DO…). So sánh với kết quả trước khi sử dụng chế phẩm và so với QCVN.
  • Quan sát hoạt động hệ thống: Màu sắc nước thải, mùi, tình trạng bùn (màu, mùi, khả năng lắng – SVI), sự xuất hiện của bọt, màng váng…
  • Quan sát dưới kính hiển vi: Tình trạng và thành phần của quần thể vi sinh trong bùn hoạt tính (có nhiều chủng mong muốn không, có vi sinh dạng sợi gây bùn nở không…).

Bước 7: Điều chỉnh liều lượng và tần suất bổ sung:

Dựa trên kết quả theo dõi, điều chỉnh liều lượng và tần suất bổ sung chế phẩm. Nếu hiệu quả chưa đạt, có thể tăng liều hoặc tần suất. Nếu hiệu quả tốt và ổn định, có thể giảm liều duy trì để tiết kiệm chi phí.

Kết Luận

Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải đã và đang khẳng định vai trò là một giải pháp hiệu quả, kinh tế và bền vững. Chúng không chỉ giúp khắc phục những hạn chế của các hệ thống xử lý sinh học truyền thống mà còn mở ra những khả năng mới trong việc xử lý các loại nước thải phức tạp và đạt các tiêu chuẩn xả thải ngày càng nghiêm ngặt.

Công ty TNHH Probiotic là công ty sản xuất và xuất khẩu chế phẩm vi sinh như một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị nông nghiệp – công nghiệp bền vững. Với sứ mệnh “Vì một hệ sinh thái xanh hơn, năng suất hơn”, doanh nghiệp không chỉ cung cấp sản phẩm thân thiện môi trường mà còn dẫn đầu xu hướng chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn.