Chế phẩm vi sinh, với khả năng ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, xử lý môi trường, y tế và công nghiệp thực phẩm, nổi lên như một giải pháp tiềm năng, mang lại hiệu quả cao và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Bài viết này sẽ đi sâu vào làm rõ khái niệm sản xuất chế phẩm vi sinh, đồng thời trình bày một cách chi tiết và đầy đủ về “Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh” ở quy mô công nghiệp. Chúng ta sẽ cùng khám phá từng bước trong hành trình biến những vi sinh vật có lợi thành các sản phẩm thiết yếu phục vụ đời sống.
Chế Phẩm Vi Sinh Là Gì?
Chế phẩm vi sinh là những sản phẩm chứa một hoặc nhiều chủng loại vi sinh vật sống có lợi hoặc các sản phẩm trao đổi chất của chúng (như enzyme, kháng sinh, vitamin, axit hữu cơ), được sản xuất theo quy trình công nghệ nhất định và sử dụng với mục đích cụ thể. Các vi sinh vật này có thể là vi khuẩn, nấm, xạ khuẩn, hoặc tảo.
Bản chất của chế phẩm vi sinh nằm ở hoạt tính sinh học của các vi sinh vật được tuyển chọn. Khi được đưa vào môi trường ứng dụng (đất, nước, đường ruột, bề mặt vật liệu…), chúng sẽ phát huy các khả năng đặc trưng của mình để mang lại lợi ích mong muốn.
Các Loại Vi Sinh Vật Thường Sử Dụng Trong Chế Phẩm Vi Sinh
Việc lựa chọn loại vi sinh vật phù hợp là bước quan trọng đầu tiên quyết định hiệu quả của chế phẩm. Các nhóm vi sinh vật phổ biến được sử dụng bao gồm:
- Vi khuẩn: Đây là nhóm đa dạng và được ứng dụng rộng rãi nhất.
- Nấm: Nấm cũng là nguồn cung cấp nhiều loại chế phẩm vi sinh có giá trị.
- Xạ khuẩn: Nhóm vi sinh vật trung gian giữa vi khuẩn và nấm này là nguồn sản xuất kháng sinh tự nhiên quan trọng.
- Vi tảo: Một số loại vi tảo có khả năng cố định CO2, sản xuất oxy, hấp thụ dinh dưỡng dư thừa trong nước, và tổng hợp các hợp chất có giá trị (vitamin, carotenoid). Ứng dụng trong xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, và làm thực phẩm chức năng.
Cơ Chế Hoạt Động Của Chế Phẩm Vi Sinh
Các vi sinh vật trong chế phẩm mang lại lợi ích thông qua nhiều cơ chế phức tạp, thường là sự kết hợp của nhiều cơ chế khác nhau:
- Cạnh tranh sinh học: Vi sinh vật có lợi cạnh tranh với vi sinh vật gây hại để giành lấy nguồn dinh dưỡng, không gian sống, từ đó hạn chế sự phát triển của mầm bệnh.
- Đối kháng trực tiếp: Một số chủng vi sinh vật sản xuất ra các chất kháng sinh, enzyme ngoại bào (cellulase, protease, chitinase) hoặc các hợp chất chuyển hóa thứ cấp có khả năng ức chế, tiêu diệt trực tiếp vi sinh vật gây hại.
- Phân giải và chuyển hóa chất hữu cơ: Các vi sinh vật hoại sinh giúp phân hủy các chất hữu cơ phức tạp (cellulose, protein, lipid, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật) thành các dạng đơn giản hơn, dễ hấp thụ cho cây trồng hoặc làm sạch môi trường.
- Cố định đạm và hòa tan lân: Một số vi khuẩn có khả năng cố định nitơ từ khí quyển (ví dụ: Rhizobium cộng sinh với cây họ đậu,
- Azospirillum sống tự do), cung cấp đạm cho thực vật. Vi khuẩn hòa tan lân giúp chuyển hóa các hợp chất phốt pho khó tan trong đất thành dạng cây dễ hấp thụ.
- Kích thích sinh trưởng thực vật: Một số vi sinh vật tổng hợp các phytohormone (hormone thực vật như auxin, cytokinin, gibberellin) giúp thúc đẩy sự phát triển của rễ và chồi cây.
- Cải thiện cấu trúc đất và chất lượng nước: Hoạt động của vi sinh vật giúp kết dính các hạt đất, tăng độ tơi xốp, cải thiện khả năng giữ nước và thoát khí của đất. Trong môi trường nước, chúng giúp phân hủy các chất ô nhiễm, giảm nồng độ khí độc (NH3, H2S), ổn định pH, và làm trong nước.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Probiotic trong chế phẩm cho người và vật nuôi giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, kích thích sản xuất các kháng thể và tế bào miễn dịch, nâng cao sức đề kháng.
- Sản xuất enzyme và các hợp chất có hoạt tính sinh học: Vi sinh vật là “nhà máy” sản xuất các enzyme, vitamin, axit hữu cơ, bacteriocin, siderophore… có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp.

Quy Trình Sản Xuất Chế Phẩm Vi Sinh
Sản xuất chế phẩm vi sinh là một quy trình công nghệ phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ các yếu tố kỹ thuật và điều kiện vệ sinh để đảm bảo chất lượng, số lượng và hoạt tính của vi sinh vật trong sản phẩm cuối cùng. Quy trình chung bao gồm các bước chính sau:
Phân Lập, Tuyển Chọn Và Lưu Giữ Giống Vi Sinh Vật
Đây là bước nền tảng, quyết định chủng loại vi sinh vật sẽ được sử dụng trong sản xuất.
- Phân lập: Thu thập mẫu từ các nguồn tự nhiên đa dạng (đất, nước, rễ cây, phân bón hữu cơ, ruột động vật…) hoặc từ các bộ sưu tập giống
- Tuyển chọn: Từ các khuẩn lạc/dòng vi sinh vật đã phân lập được, tiến hành sàng lọc và lựa chọn ra những chủng có đặc tính mong muốn
- Lưu giữ giống: Chủng vi sinh vật sau khi được tuyển chọn phải được lưu giữ một cách an toàn và duy trì được hoạt tính ban đầu trong thời gian dài.
Chuẩn Bị Môi Trường Nuôi Cấy
Môi trường nuôi cấy cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho vi sinh vật sinh trưởng và phát triển. Thành phần môi trường cần được tối ưu hóa cho từng loại vi sinh vật và mục đích sản xuất (sinh khối hoặc sản phẩm trao đổi chất).
- Thành phần cơ bản: nguồn Carbon, nguồn Nito, các yêu tố tăng cường, muối khoáng, nước
- Tối ưu hóa môi trường: Nồng độ các thành phần dinh dưỡng, tỷ lệ C/N, pH, nhiệt độ, và các yếu tố vật lý khác cần được điều chỉnh để đạt hiệu suất sinh trưởng và sản xuất cao nhất của chủng vi sinh vật mục tiêu
- Vô trùng môi trường: Môi trường nuôi cấy phải được vô trùng hoàn toàn để loại bỏ vi sinh vật tạp nhiễm, đảm bảo chỉ có chủng vi sinh vật mục tiêu phát triển.
Nhân Giống (Ủ Hoạt Hóa) Và Phát Triển Giống
Sau khi có chủng giống gốc, cần nhân lượng sinh khối vi sinh vật lên đủ lớn để đưa vào quá trình lên men chính
Quá Trình Lên Men (Fermentation)
Đây là trái tim của quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, nơi vi sinh vật sinh trưởng mạnh mẽ và tổng hợp sinh khối hoặc sản phẩm mong muốn ở quy mô công nghiệp. Quá trình lên men được thực hiện trong các thiết bị gọi là bioreactor (nồi lên men).
Thu Hoạch Sinh Khối Và Tách Chiết Sản Phẩm (Downstream Processing)
Sau khi quá trình lên men kết thúc và đạt được lượng sinh khối hoặc nồng độ sản phẩm mong muốn, tiến hành thu hoạch và tinh chế.
Làm Khô Và Tạo Dạng Chế Phẩm
Để chế phẩm vi sinh có thời gian bảo quản lâu hơn và thuận tiện cho việc sử dụng, sinh khối vi sinh vật hoặc sản phẩm đã tinh chế thường được làm khô và phối trộn với các chất phụ gia để tạo ra các dạng sản phẩm cuối cùng.
Cố Định Vi Sinh Vật (Immobilization)
Trong một số trường hợp, đặc biệt là với các chế phẩm sử dụng trong xử lý môi trường hoặc các quá trình công nghiệp liên tục, vi sinh vật có thể được cố định trên chất mang để tăng độ bền, tái sử dụng và hiệu quả xử lý.
Đóng Gói Và Hoàn Thiện Sản Phẩm
Sản phẩm chế phẩm vi sinh sau khi được làm khô hoặc tạo dạng cần được đóng gói trong bao bì phù hợp để bảo vệ vi sinh vật khỏi các yếu tố môi trường (ánh sáng, độ ẩm, oxy), đảm bảo thời gian bảo quản và thuận tiện cho người sử dụng.
Kiểm Soát Chất Lượng Chế Phẩm Vi Sinh
Kiểm soát chất lượng là giai đoạn vô cùng quan trọng trong sản xuất chế phẩm vi sinh, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về số lượng, hoạt tính, độ thuần khiết và an toàn.

Ứng Dụng Đa Dạng Của Chế Phẩm Vi Sinh
Nhờ những đặc tính ưu việt và cơ chế hoạt động đa dạng, chế phẩm vi sinh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, góp phần giải quyết các thách thức về sản xuất, môi trường và sức khỏe.
Trong Nông Nghiệp
- Cải tạo đất và tăng cường dinh dưỡng: Phân bón vi sinh giúp cố định đạm, hòa tan lân, phân giải chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
- Phòng trừ sâu bệnh hại: Chế phẩm vi sinh chứa các chủng đối kháng giúp kiểm soát hiệu quả nấm bệnh (thối rễ, chết nhanh, chết chậm), vi khuẩn gây bệnh và côn trùng gây hại mà không cần sử dụng hóa chất độc hại.
- Xử lý rơm rạ và phụ phẩm nông nghiệp: Giúp phân hủy nhanh chóng rơm rạ, thân cây, phân chuồng thành phân bón hữu cơ, giảm ô nhiễm môi trường.
- Tăng cường sức khỏe vật nuôi: Probiotic bổ sung vào thức ăn giúp cải thiện tiêu hóa, tăng cường hấp thụ dinh dưỡng, cân bằng hệ vi sinh đường ruột, nâng cao sức đề kháng, giảm sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi.
- Xử lý môi trường ao nuôi thủy sản: Phân hủy chất thải hữu cơ, hấp thụ khí độc (NH3, H2S), ổn định các yếu tố môi trường nước, hạn chế dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản.

Chế Phẩm Vi Sinh Trong Xử Lý Môi Trường
- Xử lý nước thải: Các chủng vi sinh vật được tuyển chọn có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ, vô cơ, nitơ, photpho, kim loại nặng… trong nước thải công nghiệp, sinh hoạt, y tế, giúp làm sạch nước trước khi xả ra môi trường.
- Xử lý chất thải rắn: Vi sinh vật giúp phân hủy rác thải hữu cơ, chất thải chăn nuôi thành phân compost hoặc khí biogas, giảm thiểu lượng rác thải ra bãi chôn lấp và tạo ra nguồn năng lượng, phân bón tái tạo.
- Khử mùi hôi: Một số chủng vi sinh vật có khả năng phân giải các hợp chất gây mùi (NH3, H2S) trong chất thải, chuồng trại chăn nuôi, bãi rác, giúp cải thiện chất lượng không khí.
- Xử lý ô nhiễm dầu và hóa chất: Một số vi khuẩn có khả năng phân giải các hợp chất hydrocarbon và các hóa chất độc hại khác, được ứng dụng trong xử lý sự cố tràn dầu hoặc các khu vực đất, nước bị ô nhiễm.
Trong Y Tế và Dược Phẩm
- Probiotic cho người: Cải thiện sức khỏe đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, phòng ngừa và hỗ trợ điều trị một số bệnh liên quan đến đường tiêu hóa, dị ứng.
- Sản xuất kháng sinh và enzyme: Vi sinh vật, đặc biệt là xạ khuẩn và nấm, là nguồn sản xuất chính các loại kháng sinh và enzyme phục vụ ngành y tế và dược phẩm.
- Vaccine và liệu pháp gen: Một số vi sinh vật được sử dụng làm vector để sản xuất vaccine tái tổ hợp hoặc trong các liệu pháp gen.
Trong Công Nghiệp Thực Phẩm
- Sản xuất thực phẩm lên men: Sữa chua, phô mai, dưa muối, nem chua, nước mắm, tương… đều là sản phẩm của quá trình lên men nhờ hoạt động của vi sinh vật.
- Sản xuất enzyme thực phẩm: Enzyme amylase, protease, lipase… được sản xuất từ vi sinh vật và sử dụng để cải thiện chất lượng, mùi vị, kết cấu của sản phẩm thực phẩm.
- Sản xuất axit hữu cơ, vitamin, axit amin: Vi sinh vật được ứng dụng để tổng hợp các chất này phục vụ công nghiệp thực phẩm và dinh dưỡng.
Kết Luận
Sản xuất chế phẩm vi sinh là một lĩnh vực công nghệ sinh học đầy tiềm năng, đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của nhiều ngành kinh tế.
Từ việc phân lập và tuyển chọn những vi sinh vật có lợi từ tự nhiên hay các bộ sưu tập giống, trải qua quy trình công nghệ phức tạp bao gồm nhân giống, lên men, thu hoạch, làm khô và hoàn thiện sản phẩm, chúng ta thu được những chế phẩm mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
Công ty TNHH Probiotic là công ty chuyên sản xuất và xuất khẩu chế phẩm vi sinh cho môi trường, nông nghiệp và thuỷ sản, đang khẳng định vai trò tiên phong trong hành trình xanh hóa nông – công nghiệp Việt Nam. Với công nghệ hiện đại và chiến lược phát triển bền vững, doanh nghiệp không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn góp phần kiến tạo một tương lai thân thiện môi trường, an toàn thực phẩm và thịnh vượng cho cộng đồng.